Bản dịch của từ Groundhog day trong tiếng Việt
Groundhog day

Groundhog day (Noun)
Một tình huống hoặc một chuỗi sự kiện được coi là lặp đi lặp lại và không thể tránh khỏi.
A situation or series of events that is perceived to be repetitive and inescapable.
Every day feels like a groundhog day, with the same routine.
Mỗi ngày cảm thấy như một ngày lặp đi lặp lại, với cùng một lịch trình.
I hope my job interview doesn't turn into a groundhog day.
Tôi hy vọng buổi phỏng vấn công việc của mình sẽ không biến thành một ngày lặp đi lặp lại.
Is dealing with difficult customers just another groundhog day for you?
Việc xử lý khách hàng khó chịu có phải chỉ là một ngày lặp đi lặp lại khác không?
Sự xuất hiện của một loại trải nghiệm hoặc thói quen cụ thể.
An occurrence of a particular kind of same experience or routine.
Groundhog Day is a popular tradition in Punxsutawney, Pennsylvania.
Ngày Groundhog Day là một truyền thống phổ biến tại Punxsutawney, Pennsylvania.
Living the same routine every day feels like a never-ending Groundhog Day.
Sống cùng một rủi ro mỗi ngày cảm thấy như một Groundhog Day không bao giờ kết thúc.
Do you think repeating the same tasks is like a Groundhog Day?
Bạn có nghĩ việc lặp lại các công việc giống như một Groundhog Day không?
Một thuật ngữ được phổ biến bởi bộ phim cùng tên, biểu thị một chu kỳ đơn điệu.
A term popularized by the movie of the same name indicating a monotonous cycle.
Every day feels like groundhog day, doing the same routine.
Mỗi ngày cảm thấy như ngày marmot đất, làm cùng rất nhàm chán.
She hopes to break free from the groundhog day of work.
Cô ấy hy vọng thoát khỏi ngày marmot đất của công việc.
Isn't it tiring to live in a groundhog day scenario?
Có phải mệt mỏi khi sống trong tình huống ngày marmot đất không?
"Groundhog Day" là thuật ngữ bắt nguồn từ nền văn hóa Mỹ, chỉ ngày 2 tháng 2 hàng năm, nơi mà một con lửng địa bàn được dự đoán thời tiết. Nếu con lửng nhìn thấy bóng của mình, mùa đông sẽ kéo dài thêm sáu tuần. Ngược lại, nếu không thấy, mùa xuân sẽ đến sớm. Thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi để chỉ một chu kỳ lặp lại nhàm chán trong cuộc sống, đặc biệt sau khi bộ phim cùng tên ra mắt năm 1993. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh trong cách sử dụng thuật ngữ này.
"Groundhog Day" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được kết hợp từ "groundhog" nghĩa là loài động vật gặm nhấm và "day" chỉ một ngày. Từ "groundhog" lại bắt nguồn từ tiếng Đức "grundhogh", phản ánh sự liên kết với mùa xuân và truyền thống ngày lễ ở châu Âu. Sự kiện này đã xuất hiện trong văn hóa Bắc Mỹ từ thế kỷ 19, trở thành biểu tượng cho việc dự đoán thời tiết mùa xuân. Ngày nay, "Groundhog Day" không chỉ mang ý nghĩa dự đoán thời tiết mà còn là cách chỉ những tình huống lặp đi lặp lại trong cuộc sống.
Cụm từ "groundhog day" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, mặc dù không phổ biến như các thuật ngữ khác. Nó thường được dùng để miêu tả trạng thái lặp lại hoặc một ngày giống nhau diễn ra liên tục. Trong văn hóa đại chúng, cụm này gắn liền với bộ phim cùng tên, qua đó thể hiện những tình huống sống đơn điệu và thiếu sự thay đổi. Cụm từ cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và động lực sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp