Bản dịch của từ Grow out of something trong tiếng Việt

Grow out of something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grow out of something (Phrase)

ɡɹˈoʊ ˈaʊt ˈʌv sˈʌmθɨŋ
ɡɹˈoʊ ˈaʊt ˈʌv sˈʌmθɨŋ
01

Trở nên quá lớn so với quần áo, v.v. mà bạn thường mặc khi còn trẻ.

To become too big for clothes etc that you used to wear when you were younger.

Ví dụ

Her son quickly grew out of his baby clothes.

Con trai cô ấy nhanh chóng lớn ra khỏi quần áo trẻ em của mình.

She didn't expect to grow out of her favorite dress so soon.

Cô ấy không ngờ mình sẽ lớn ra khỏi chiếc váy yêu thích mình sớm như vậy.

Did your daughter grow out of her school uniform yet?

Con gái bạn đã lớn ra khỏi đồng phục học sinh chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grow out of something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grow out of something

Không có idiom phù hợp