Bản dịch của từ Grow out of something trong tiếng Việt
Grow out of something

Grow out of something (Phrase)
Her son quickly grew out of his baby clothes.
Con trai cô ấy nhanh chóng lớn ra khỏi quần áo trẻ em của mình.
She didn't expect to grow out of her favorite dress so soon.
Cô ấy không ngờ mình sẽ lớn ra khỏi chiếc váy yêu thích mình sớm như vậy.
Did your daughter grow out of her school uniform yet?
Con gái bạn đã lớn ra khỏi đồng phục học sinh chưa?
Children often grow out of their favorite toys as they age.
Trẻ em thường không còn thích đồ chơi yêu thích khi lớn lên.
She did not grow out of her love for reading books.
Cô ấy không mất đi tình yêu đọc sách khi lớn lên.
Did you grow out of your childhood friends in high school?
Bạn có không còn chơi với bạn thời thơ ấu ở trung học không?
Thoát khỏi một quá trình hoặc trải nghiệm
To emerge from a process or experience
Many students grow out of their social anxiety after joining clubs.
Nhiều học sinh vượt qua sự lo lắng xã hội sau khi tham gia câu lạc bộ.
She does not grow out of her fear of public speaking.
Cô ấy không vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng.
Do teenagers grow out of peer pressure as they mature?
Liệu thanh thiếu niên có vượt qua áp lực từ bạn bè khi trưởng thành không?
Many teenagers grow out of video games by age 18.
Nhiều thanh thiếu niên không còn hứng thú với trò chơi điện tử khi 18 tuổi.
Adults often do not grow out of their childhood hobbies.
Người lớn thường không từ bỏ sở thích thời thơ ấu của họ.
Do people really grow out of social media as they age?
Liệu mọi người có thực sự từ bỏ mạng xã hội khi họ lớn tuổi không?
Cụm từ "grow out of something" có nghĩa là phát triển hoặc trưởng thành đến mức không còn phù hợp hoặc không cần thiết với điều gì đó nữa. Thông thường, cụm từ này được sử dụng để mô tả quá trình trẻ em, thanh thiếu niên hay người lớn từ bỏ thói quen, sở thích hoặc tình huống nào đó khi họ trưởng thành hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này khá giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt.
Cụm từ "grow out of something" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grow", bắt nguồn từ tiếng Latin "crecere", có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ sự phát triển của cá nhân hoặc sự việc dẫn đến việc từ bỏ một điều gì đó. Ngày nay, nó được áp dụng để mô tả quá trình mà con người hoặc đối tượng không còn phù hợp với một thói quen, sở thích, hay tình huống cụ thể nào đó khi họ trưởng thành hơn.
Cụm từ "grow out of something" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing do tính chất biểu đạt ý chí và phát triển cá nhân của nó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giáo dục để mô tả sự trưởng thành và thay đổi trong sở thích hoặc thói quen, đồng thời cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về tâm lý phát triển cá nhân hoặc gia đình.