Bản dịch của từ Guanfacine trong tiếng Việt

Guanfacine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guanfacine (Noun)

ɡwˈɑnfəsˌaɪn
ɡwˈɑnfəsˌaɪn
01

(dược học) thuốc là chất chủ vận alpha-adrenergic dùng đường uống dưới dạng hydrochloride c₉h₉cl₂n₃o·hcl, đặc biệt để điều trị tăng huyết áp và rối loạn thiếu tập trung. nó được bán trên thị trường dưới nhãn hiệu intuniv và tenex.

Pharmacology a drug that is an alphaadrenergic agonist taken orally in the form of its hydrochloride c₉h₉cl₂n₃o·hcl especially to treat hypertension and attention deficit disorder it is marketed under the trademarks intuniv and tenex.

Ví dụ

Guanfacine helps reduce high blood pressure in many patients.

Guanfacine giúp giảm huyết áp cao ở nhiều bệnh nhân.

Guanfacine is not a first-line treatment for hypertension.

Guanfacine không phải là phương pháp điều trị đầu tay cho huyết áp cao.

Is guanfacine effective for treating attention deficit disorder?

Guanfacine có hiệu quả trong việc điều trị rối loạn thiếu chú ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guanfacine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guanfacine

Không có idiom phù hợp