Bản dịch của từ Gudgeon trong tiếng Việt

Gudgeon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gudgeon (Noun)

gˈʌdʒn
gˈʌdʒn
01

Một trục hoặc trục xoay trên đó chuông hoặc vật thể khác đung đưa hoặc quay.

A pivot or spindle on which a bell or other object swings or rotates.

Ví dụ

The gudgeon supports the community bell in Central Park, New York.

Gudgeon nâng đỡ chiếc chuông cộng đồng ở Công viên Trung tâm, New York.

There is no gudgeon for the new sculpture in the plaza.

Không có gudgeon cho bức tượng mới ở quảng trường.

Is the gudgeon properly installed for the town's clock tower?

Gudgeon có được lắp đặt đúng cách cho tháp đồng hồ của thị trấn không?

02

Người cả tin hoặc dễ bị lừa.

A credulous or easily fooled person.

Ví dụ

Many people are gudgeons, believing every rumor about social media.

Nhiều người là kẻ cả tin, tin vào mọi tin đồn trên mạng xã hội.

Smart people do not act like gudgeons in social situations.

Những người thông minh không hành động như kẻ cả tin trong tình huống xã hội.

Are you a gudgeon who trusts all influencers blindly?

Bạn có phải là kẻ cả tin khi mù quáng tin tưởng tất cả người ảnh hưởng không?

03

Một loài cá nước ngọt nhỏ ở châu âu có thể ăn được, thường được người câu cá dùng làm mồi.

A small edible european freshwater fish often used as bait by anglers.

Ví dụ

Many anglers prefer gudgeon for fishing in local rivers.

Nhiều cần thủ thích sử dụng gudgeon để câu cá ở các con sông địa phương.

Gudgeon is not commonly found in urban fishing spots.

Gudgeon không thường được tìm thấy ở các địa điểm câu cá đô thị.

Do you think gudgeon is the best bait for beginners?

Bạn có nghĩ rằng gudgeon là mồi tốt nhất cho người mới bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gudgeon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gudgeon

Không có idiom phù hợp