Bản dịch của từ Guiding principle trong tiếng Việt

Guiding principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guiding principle (Noun)

ɡˈaɪdɨŋ pɹˈɪnsəpəl
ɡˈaɪdɨŋ pɹˈɪnsəpəl
01

Một quy tắc hoặc niềm tin cơ bản hướng dẫn các quyết định và hành động.

A foundational rule or belief that directs decisions and actions.

Ví dụ

The guiding principle of equality shapes our social policies in America.

Nguyên tắc hướng dẫn về sự bình đẳng hình thành chính sách xã hội ở Mỹ.

A guiding principle is not always followed in social justice movements.

Một nguyên tắc hướng dẫn không phải lúc nào cũng được tuân theo trong các phong trào công lý xã hội.

Is the guiding principle of fairness respected in current social debates?

Nguyên tắc hướng dẫn về sự công bằng có được tôn trọng trong các cuộc tranh luận xã hội hiện nay không?

02

Một giáo lý hoặc tiêu chuẩn chung ảnh hưởng đến hành vi hoặc chính sách.

A general doctrine or standard that influences behavior or policy.

Ví dụ

Respect for others is a guiding principle in our community programs.

Sự tôn trọng người khác là nguyên tắc hướng dẫn trong các chương trình cộng đồng.

The organization does not follow a guiding principle of equality for all.

Tổ chức không tuân theo nguyên tắc hướng dẫn về sự bình đẳng cho tất cả.

What is the guiding principle behind your social initiatives?

Nguyên tắc hướng dẫn nào đứng sau các sáng kiến xã hội của bạn?

03

Một chân lý hoặc giả định cơ bản làm nền tảng cho lý luận hoặc hành động.

A basic truth or assumption that serves as the basis for reasoning or action.

Ví dụ

Equality is a guiding principle in many social justice movements today.

Bình đẳng là nguyên tắc hướng dẫn trong nhiều phong trào công bằng xã hội ngày nay.

Respect for diversity is not a guiding principle in all communities.

Sự tôn trọng sự đa dạng không phải là nguyên tắc hướng dẫn trong tất cả cộng đồng.

Is empathy a guiding principle in your community's social programs?

Liệu lòng đồng cảm có phải là nguyên tắc hướng dẫn trong các chương trình xã hội của cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guiding principle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guiding principle

Không có idiom phù hợp