Bản dịch của từ Gula trong tiếng Việt

Gula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gula (Noun)

gjˈulə
gjˈulə
01

(kiến trúc) đúc nắp; một địa lan.

(architecture) a capping moulding; a cymatium.

Ví dụ

The gula of the building added an elegant touch.

Gula của tòa nhà đã tạo thêm nét trang nhã.

The gula was intricately designed with floral patterns.

Gula được thiết kế phức tạp với các họa tiết hoa.

The gula on the roof highlighted the architectural style of the house.

Gula trên mái làm nổi bật phong cách kiến trúc của ngôi nhà.

02

Phần trên của cổ, cạnh cằm; họng trên.

The upper front of the neck, next to the chin; the upper throat.

Ví dụ

She wore a necklace that accentuated her slender gula.

Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ làm nổi bật chiếc gula mảnh mai của mình.

His gula was adorned with a delicate pendant.

Gula của anh ấy được trang trí bằng một mặt dây chuyền tinh xảo.

The singer's gula was exposed as she belted out the high notes.

Gula của nữ ca sĩ lộ ra khi cô ấy ngân lên những nốt cao.

03

(động vật học) tấm mà ở hầu hết các loài côn trùng đều hỗ trợ phần dưới màng.

(zoology) a plate which in most insects supports the submentum.

Ví dụ

The gula of a butterfly is an essential part for feeding.

Gula của bướm là một phần thiết yếu để kiếm ăn.

Insect anatomy includes the gula to aid in their survival.

Giải phẫu côn trùng bao gồm gula để hỗ trợ sự sinh tồn của chúng.

Understanding the gula structure in insects helps in scientific research.

Hiểu cấu trúc gula ở côn trùng giúp ích cho nghiên cứu khoa học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gula

Không có idiom phù hợp