Bản dịch của từ Gula trong tiếng Việt
Gula

Gula (Noun)
(kiến trúc) đúc nắp; một địa lan.
(architecture) a capping moulding; a cymatium.
The gula of the building added an elegant touch.
Gula của tòa nhà đã tạo thêm nét trang nhã.
The gula was intricately designed with floral patterns.
Gula được thiết kế phức tạp với các họa tiết hoa.
The gula on the roof highlighted the architectural style of the house.
Gula trên mái làm nổi bật phong cách kiến trúc của ngôi nhà.
She wore a necklace that accentuated her slender gula.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ làm nổi bật chiếc gula mảnh mai của mình.
His gula was adorned with a delicate pendant.
Gula của anh ấy được trang trí bằng một mặt dây chuyền tinh xảo.
The singer's gula was exposed as she belted out the high notes.
Gula của nữ ca sĩ lộ ra khi cô ấy ngân lên những nốt cao.
The gula of a butterfly is an essential part for feeding.
Gula của bướm là một phần thiết yếu để kiếm ăn.
Insect anatomy includes the gula to aid in their survival.
Giải phẫu côn trùng bao gồm gula để hỗ trợ sự sinh tồn của chúng.
Understanding the gula structure in insects helps in scientific research.
Hiểu cấu trúc gula ở côn trùng giúp ích cho nghiên cứu khoa học.
Họ từ
Gula là một từ có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, mang nghĩa là "đường" trong tiếng Việt. Trong ngữ cảnh hóa học và dinh dưỡng, gula thường đề cập đến các loại carbohydrate đơn giản, cung cấp năng lượng cho cơ thể. Từ này không có sự cách biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ "sugar" được sử dụng phổ biến hơn. Gula cũng có thể được sử dụng trong ẩm thực để chỉ các sản phẩm thực phẩm có chứa đường.
Từ "gula" xuất phát từ tiếng Latinh "gula", có nghĩa là "cổ họng" hoặc "miệng". Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này liên quan đến các khía cạnh như sự tiêu thụ và ăn uống, thường gợi nhớ đến sự thèm ăn hoặc lòng tham. Qua thời gian, nghĩa của “gula” đã phát triển để chỉ sự tham lam, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực và động lực tinh thần. Sự kết nối này phản ánh sự phê phán về hành vi tiêu xài quá mức của con người.
Từ "gula" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng, đặc biệt là trong bối cảnh nói về đường và các sản phẩm ngọt. Trong các phần thi của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong nội dung liên quan đến sức khỏe, thực phẩm, hoặc thảo luận về chế độ ăn uống. Tần suất sử dụng trong các bài nghe, nói, đọc và viết phụ thuộc vào ngữ cảnh và chủ đề, tuy nhiên, số lần xuất hiện không cao như các từ vựng cơ bản hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp