Bản dịch của từ Capping trong tiếng Việt

Capping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capping (Verb)

kˈæpɪŋ
kˈæpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cap.

Present participle and gerund of cap.

Ví dụ

Capping the number of attendees at the social event is essential.

Việc giới hạn số người tham dự sự kiện xã hội là cần thiết.

She enjoys capping her day with a relaxing chat with friends.

Cô ấy thích kết thúc ngày bằng một cuộc trò chuyện thư giãn với bạn bè.

The organization is capping the membership to maintain exclusivity.

Tổ chức đang giới hạn số lượng thành viên để duy trì tính độc quyền.

Dạng động từ của Capping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Capped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Capped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Caps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Capping

Capping (Noun)

ˈkæ.pɪŋ
ˈkæ.pɪŋ
01

(toán học) sự biến đổi một khối đa diện thành một khối đa diện hình sao bằng cách nâng cao một hình chóp trên mỗi mặt.

Mathematics the conversion of a polyhedron into a stellated polyhedron by raising a pyramid on each face.

Ví dụ

The math club discussed the capping of regular polyhedra.

Câu lạc bộ toán thảo luận về việc nâng cấp hình đa diện thông thường.

The geometry class learned about the capping process in detail.

Lớp hình học học về quá trình nâng cấp chi tiết.

The students were fascinated by the capping transformation of shapes.

Các học sinh rất hứng thú với quá trình biến đổi hình dạng.

02

(tiếng lóng trên internet) phương pháp viết hoa mọi từ khác trong tiêu đề và gắn thẻ trên mạng xã hội để cải thiện khả năng đọc trong trường hợp không trộn lẫn. ví dụ: #cappingcải thiện khả năng đọc.

Internet slang the method of capitalizing every other word in social media titling and tagging to improve readability over unmixed case example cappingimprovesreadability.

Ví dụ

CAPPING is popular on social media for readability enhancement.

CAPPING phổ biến trên mạng xã hội để cải thiện khả năng đọc.

The use of CAPPING in hashtags is noticeable on Instagram.

Việc sử dụng CAPPING trong hashtags rõ ràng trên Instagram.

CAPPING helps differentiate posts in crowded social feeds effectively.

CAPPING giúp phân biệt bài đăng trong luồng mạng xã hội đông đúc một cách hiệu quả.

03

Hành động bỏ mũ để thể hiện sự tôn trọng.

The act of removing ones hat as a token of respect.

Ví dụ

In some cultures, capping is a sign of politeness.

Trong một số văn hoá, capping là dấu hiệu lịch sự.

During the ceremony, the capping symbolized honor and reverence.

Trong buổi lễ, capping tượng trưng cho vinh dự và sùng kính.

The tradition of capping is deeply rooted in their customs.

Phong tục capping có nguồn gốc sâu trong phong tục của họ.

During the ceremony, everyone made a capping gesture.

Trong buổi lễ, mọi người đều thể hiện sự tôn trọng.

In some cultures, capping is a common practice to show respect.

Ở một số văn hóa, việc cởi nón là một phong tục phổ biến để thể hiện sự tôn trọng.

Dạng danh từ của Capping (Noun)

SingularPlural

Capping

Cappings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capping

Không có idiom phù hợp