Bản dịch của từ Capping trong tiếng Việt
Capping

Capping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cap.
Present participle and gerund of cap.
Capping the number of attendees at the social event is essential.
Việc giới hạn số người tham dự sự kiện xã hội là cần thiết.
She enjoys capping her day with a relaxing chat with friends.
Cô ấy thích kết thúc ngày bằng một cuộc trò chuyện thư giãn với bạn bè.
The organization is capping the membership to maintain exclusivity.
Tổ chức đang giới hạn số lượng thành viên để duy trì tính độc quyền.
Dạng động từ của Capping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capping |
Capping (Noun)
(toán học) sự biến đổi một khối đa diện thành một khối đa diện hình sao bằng cách nâng cao một hình chóp trên mỗi mặt.
Mathematics the conversion of a polyhedron into a stellated polyhedron by raising a pyramid on each face.
The math club discussed the capping of regular polyhedra.
Câu lạc bộ toán thảo luận về việc nâng cấp hình đa diện thông thường.
The geometry class learned about the capping process in detail.
Lớp hình học học về quá trình nâng cấp chi tiết.
The students were fascinated by the capping transformation of shapes.
Các học sinh rất hứng thú với quá trình biến đổi hình dạng.
(tiếng lóng trên internet) phương pháp viết hoa mọi từ khác trong tiêu đề và gắn thẻ trên mạng xã hội để cải thiện khả năng đọc trong trường hợp không trộn lẫn. ví dụ: #cappingcải thiện khả năng đọc.
Internet slang the method of capitalizing every other word in social media titling and tagging to improve readability over unmixed case example cappingimprovesreadability.
CAPPING is popular on social media for readability enhancement.
CAPPING phổ biến trên mạng xã hội để cải thiện khả năng đọc.
The use of CAPPING in hashtags is noticeable on Instagram.
Việc sử dụng CAPPING trong hashtags rõ ràng trên Instagram.
CAPPING helps differentiate posts in crowded social feeds effectively.
CAPPING giúp phân biệt bài đăng trong luồng mạng xã hội đông đúc một cách hiệu quả.
In some cultures, capping is a sign of politeness.
Trong một số văn hoá, capping là dấu hiệu lịch sự.
During the ceremony, the capping symbolized honor and reverence.
Trong buổi lễ, capping tượng trưng cho vinh dự và sùng kính.
The tradition of capping is deeply rooted in their customs.
Phong tục capping có nguồn gốc sâu trong phong tục của họ.
During the ceremony, everyone made a capping gesture.
Trong buổi lễ, mọi người đều thể hiện sự tôn trọng.
In some cultures, capping is a common practice to show respect.
Ở một số văn hóa, việc cởi nón là một phong tục phổ biến để thể hiện sự tôn trọng.
Dạng danh từ của Capping (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Capping | Cappings |
Họ từ
Capping là thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong kinh tế và tài chính, để chỉ việc giới hạn hoặc định mức tối đa cho một giá trị hoặc lợi ích nào đó. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, từ này có thể được thiết kế với nhiều nghĩa khác nhau, tuỳ thuộc vào lĩnh vực sử dụng. Tại Anh và Mỹ, "capping" thường được giữ nguyên trong cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách diễn đạt và cách thức áp dụng có thể khác nhau, với trọng tâm là sự kiểm soát và kiểm tra ở Anh, trong khi lại nhấn mạnh vào việc quản lý rủi ro tại Mỹ.
Từ "capping" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "cap", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cappa", nghĩa là "mũ" hoặc "che". Trong lịch sử, "capping" đã được sử dụng để chỉ hành động đặt một vật gì đó lên trên để bảo vệ hoặc che giấu. Hiện nay, thuật ngữ này thường được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục và tài chính, để chỉ việc đặt giới hạn hoặc ngưỡng tối đa, phản ánh sự phát triển và chuyển đổi trong ngữ nghĩa từ bảo vệ sang quản lý.
Thuật ngữ "capping" xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế hoặc quản lý tài nguyên. Trong phần Nói và Viết, "capping" thường được sử dụng trong các bài luận liên quan đến chính sách, môi trường hoặc khoa học xã hội. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như thể thao và marketing, liên quan đến giới hạn hoặc quy định cụ thể nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp