Bản dịch của từ Titling trong tiếng Việt
Titling
Titling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tiêu đề
Present participle and gerund of title
Titling a social media post requires creativity and engagement.
Việc đặt tiêu đề cho một bài đăng trên mạng xã hội đòi hỏi sự sáng tạo và tương tác.
She is titling her blog post to attract more readers.
Cô ấy đang đặt tiêu đề cho bài đăng trên blog để thu hút thêm độc giả.
Titling (Noun)
The titling of the new community center was a collaborative effort.
Quá trình đặt tên cho trung tâm cộng đồng mới là một nỗ lực cộng tác.
She excelled in the art of titling, creating catchy names for events.
Cô ấy xuất sắc trong nghệ thuật đặt tên, tạo ra những cái tên lôi cuốn cho các sự kiện.
Her titling of the inheritance caused disputes among family members.
Việc đặt tên cho di sản của cô ấy gây ra sự tranh cãi giữa các thành viên trong gia đình.
The titling of land in the community was regulated by local laws.
Việc đặt tên cho đất đai trong cộng đồng được quy định bởi luật pháp địa phương.