Bản dịch của từ Titling trong tiếng Việt
Titling

Titling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tiêu đề.
Present participle and gerund of title.
Titling a social media post requires creativity and engagement.
Việc đặt tiêu đề cho một bài đăng trên mạng xã hội đòi hỏi sự sáng tạo và tương tác.
She is titling her blog post to attract more readers.
Cô ấy đang đặt tiêu đề cho bài đăng trên blog để thu hút thêm độc giả.
Titling an event can set the tone for its success.
Việc đặt tên cho một sự kiện có thể định đoạt thành công của nó.
Dạng động từ của Titling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Title |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Titled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Titled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Titles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Titling |
Titling (Noun)
The titling of the new community center was a collaborative effort.
Quá trình đặt tên cho trung tâm cộng đồng mới là một nỗ lực cộng tác.
She excelled in the art of titling, creating catchy names for events.
Cô ấy xuất sắc trong nghệ thuật đặt tên, tạo ra những cái tên lôi cuốn cho các sự kiện.
The titling on the book cover was elegantly embossed in gold letters.
Phần đặt tên trên bìa sách được in nổi tinh tế bằng chữ vàng.
Her titling of the inheritance caused disputes among family members.
Việc đặt tên cho di sản của cô ấy gây ra sự tranh cãi giữa các thành viên trong gia đình.
The titling of land in the community was regulated by local laws.
Việc đặt tên cho đất đai trong cộng đồng được quy định bởi luật pháp địa phương.
The titling process for properties involved verifying legal documents.
Quá trình đặt tên cho các tài sản liên quan đến việc xác minh tài liệu pháp lý.
Họ từ
"Titling" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra tiêu đề cho một tác phẩm nghệ thuật, văn bản hay sản phẩm nào đó. Trong ngữ cảnh văn học hay học thuật, tiêu đề đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý và phản ánh nội dung chính của tác phẩm. Từ này không có sự khác biệt trong phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nhất là trong các lĩnh vực như xuất bản hay truyền thông.
Từ "titling" có gốc từ động từ tiếng Latinh "titulus", có nghĩa là "chỉ tiêu đề" hoặc "nhãn". Trong tiếng Anh, "title" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu dùng để chỉ tên gọi của tác phẩm văn học, pháp lý hay tôn giáo. Trong khi "titling" được hình thành từ "title" với hậu tố "-ing", hiện nay từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động đặt tiêu đề cho tác phẩm, tài liệu hoặc sản phẩm, phản ánh sự phát triển và chức năng quan trọng của tiêu đề trong việc truyền đạt nội dung và thu hút sự chú ý.
Từ "titling" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề nghệ thuật, xuất bản và giáo dục. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc phương pháp gán tiêu đề cho các tác phẩm, tài liệu hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "titling" cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về việc xác định và phân loại thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


