Bản dịch của từ Titling trong tiếng Việt

Titling

VerbNoun [U/C]

Titling (Verb)

tˈɑɪtliŋ
tˈɑɪtliŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tiêu đề

Present participle and gerund of title

Ví dụ

Titling a social media post requires creativity and engagement.

Việc đặt tiêu đề cho một bài đăng trên mạng xã hội đòi hỏi sự sáng tạo và tương tác.

She is titling her blog post to attract more readers.

Cô ấy đang đặt tiêu đề cho bài đăng trên blog để thu hút thêm độc giả.

Titling (Noun)

tˈɑɪtliŋ
tˈɑɪtliŋ
01

Hành động đặt tiêu đề cho một thứ gì đó hoặc in tiêu đề đó lên mặt sau của một cuốn sách.

The act of giving something a title, or of impressing the title on the back of a book.

Ví dụ

The titling of the new community center was a collaborative effort.

Quá trình đặt tên cho trung tâm cộng đồng mới là một nỗ lực cộng tác.

She excelled in the art of titling, creating catchy names for events.

Cô ấy xuất sắc trong nghệ thuật đặt tên, tạo ra những cái tên lôi cuốn cho các sự kiện.

02

(luật) quyền hợp pháp đối với tài sản; giữ một danh hiệu.

(law) a legal right to a property; holding a title.

Ví dụ

Her titling of the inheritance caused disputes among family members.

Việc đặt tên cho di sản của cô ấy gây ra sự tranh cãi giữa các thành viên trong gia đình.

The titling of land in the community was regulated by local laws.

Việc đặt tên cho đất đai trong cộng đồng được quy định bởi luật pháp địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titling

Không có idiom phù hợp