Bản dịch của từ Titling trong tiếng Việt
Titling

Titling(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tiêu đề.
Present participle and gerund of title.
Dạng động từ của Titling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Title |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Titled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Titled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Titles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Titling |
Titling(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Titling" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra tiêu đề cho một tác phẩm nghệ thuật, văn bản hay sản phẩm nào đó. Trong ngữ cảnh văn học hay học thuật, tiêu đề đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý và phản ánh nội dung chính của tác phẩm. Từ này không có sự khác biệt trong phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nhất là trong các lĩnh vực như xuất bản hay truyền thông.
Từ "titling" có gốc từ động từ tiếng Latinh "titulus", có nghĩa là "chỉ tiêu đề" hoặc "nhãn". Trong tiếng Anh, "title" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu dùng để chỉ tên gọi của tác phẩm văn học, pháp lý hay tôn giáo. Trong khi "titling" được hình thành từ "title" với hậu tố "-ing", hiện nay từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động đặt tiêu đề cho tác phẩm, tài liệu hoặc sản phẩm, phản ánh sự phát triển và chức năng quan trọng của tiêu đề trong việc truyền đạt nội dung và thu hút sự chú ý.
Từ "titling" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề nghệ thuật, xuất bản và giáo dục. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc phương pháp gán tiêu đề cho các tác phẩm, tài liệu hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "titling" cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về việc xác định và phân loại thông tin.
Họ từ
"Titling" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra tiêu đề cho một tác phẩm nghệ thuật, văn bản hay sản phẩm nào đó. Trong ngữ cảnh văn học hay học thuật, tiêu đề đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý và phản ánh nội dung chính của tác phẩm. Từ này không có sự khác biệt trong phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nhất là trong các lĩnh vực như xuất bản hay truyền thông.
Từ "titling" có gốc từ động từ tiếng Latinh "titulus", có nghĩa là "chỉ tiêu đề" hoặc "nhãn". Trong tiếng Anh, "title" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu dùng để chỉ tên gọi của tác phẩm văn học, pháp lý hay tôn giáo. Trong khi "titling" được hình thành từ "title" với hậu tố "-ing", hiện nay từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động đặt tiêu đề cho tác phẩm, tài liệu hoặc sản phẩm, phản ánh sự phát triển và chức năng quan trọng của tiêu đề trong việc truyền đạt nội dung và thu hút sự chú ý.
Từ "titling" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề nghệ thuật, xuất bản và giáo dục. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc phương pháp gán tiêu đề cho các tác phẩm, tài liệu hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "titling" cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về việc xác định và phân loại thông tin.
