Bản dịch của từ Titling trong tiếng Việt

Titling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Titling(Verb)

tˈɑɪtliŋ
tˈɑɪtliŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tiêu đề.

Present participle and gerund of title.

Ví dụ

Dạng động từ của Titling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Title

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Titled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Titled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Titles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Titling

Titling(Noun)

tˈɑɪtliŋ
tˈɑɪtliŋ
01

Hành động đặt tiêu đề cho một thứ gì đó hoặc in tiêu đề đó lên mặt sau của một cuốn sách.

The act of giving something a title, or of impressing the title on the back of a book.

Ví dụ
02

(luật) Quyền hợp pháp đối với tài sản; giữ một danh hiệu.

(law) A legal right to a property; holding a title.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ