Bản dịch của từ Ha trong tiếng Việt

Ha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ha(Noun)

hˈɑː
ˈhɑ
01

Một thuật ngữ phổ biến liên quan đến tiếng cười thường được biểu đạt dưới dạng viết là "ha ha".

A popular term associated with laughter often expressed in written form as ha ha

Ví dụ
02

Một tiếng kêu bất ngờ hoặc thú vị

An exclamation of surprise or amusement

Ví dụ
03

Một tiếng reo vui mừng hoặc khích lệ

A shout of joy or encouragement

Ví dụ

Họ từ