Bản dịch của từ Ha trong tiếng Việt
Ha
Noun [U/C]

Ha(Noun)
hˈɑː
ˈhɑ
Ví dụ
02
Một tiếng kêu bất ngờ hoặc thú vị
An exclamation of surprise or amusement
Ví dụ
03
Một tiếng reo vui mừng hoặc khích lệ
A shout of joy or encouragement
Ví dụ
Ha

Một tiếng kêu bất ngờ hoặc thú vị
An exclamation of surprise or amusement
Một tiếng reo vui mừng hoặc khích lệ
A shout of joy or encouragement