Bản dịch của từ Ha trong tiếng Việt

Ha

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ha (Verb)

ˈeitʃˈei
ˈeitʃˈei
01

(cổ) dạng thay thế của a (“có”)

(archaic) alternative form of a (“have”)

Ví dụ

She ha two brothers.

Cô ấy có hai anh trai.

They ha a picnic in the park.

Họ có một cuộc dã ngoại ở công viên.

He ha a strong influence on the community.

Anh ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ đối với cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ha/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 3/8/2017
[...] Additionally, building wider roads and more motorways in big cities like Chi Minh, where traffic congestion is still a major problem, will help to increase road capacity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 3/8/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] The river been dammed which caused a large area of the river near the city to become a lake [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] In the north, the small car park been completely removed, and the rectangular one been reshaped into a semicircle [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, while technology made information readily available, it also made us a bit forgetful in certain ways [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Ha

Không có idiom phù hợp