Bản dịch của từ Habeas-corpus trong tiếng Việt

Habeas-corpus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habeas-corpus (Noun)

ˈheɪ.bəˈskɔr.pəs
ˈheɪ.bəˈskɔr.pəs
01

Lệnh yêu cầu người bị bắt phải được đưa ra trước thẩm phán hoặc tòa án, đặc biệt là để bảo đảm trả tự do cho người đó trừ khi có căn cứ hợp pháp cho việc giam giữ họ.

A writ requiring a person under arrest to be brought before a judge or into court especially to secure the persons release unless lawful grounds are shown for their detention.

Ví dụ

The lawyer filed a habeas-corpus to release the unjustly detained man.

Luật sư đã nộp một habeas-corpus để thả người bị giam oan.

The habeas-corpus was crucial in ensuring the fair treatment of detainees.

Habeas-corpus rất quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng đối với người bị giam giữ.

The judge granted the habeas-corpus, leading to the release of the prisoner.

Thẩm phán đã chấp nhận habeas-corpus, dẫn đến việc thả tù nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/habeas-corpus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Habeas-corpus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.