Bản dịch của từ Habeas-corpus trong tiếng Việt
Habeas-corpus

Habeas-corpus (Noun)
Lệnh yêu cầu người bị bắt phải được đưa ra trước thẩm phán hoặc tòa án, đặc biệt là để bảo đảm trả tự do cho người đó trừ khi có căn cứ hợp pháp cho việc giam giữ họ.
A writ requiring a person under arrest to be brought before a judge or into court especially to secure the persons release unless lawful grounds are shown for their detention.
The lawyer filed a habeas-corpus to release the unjustly detained man.
Luật sư đã nộp một habeas-corpus để thả người bị giam oan.
The habeas-corpus was crucial in ensuring the fair treatment of detainees.
Habeas-corpus rất quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng đối với người bị giam giữ.
The judge granted the habeas-corpus, leading to the release of the prisoner.
Thẩm phán đã chấp nhận habeas-corpus, dẫn đến việc thả tù nhân.
Habeas corpus là một nguyên tắc pháp lý tồn tại ở nhiều hệ thống pháp luật, chủ yếu tại các nước theo truyền thống Common Law. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "hãy có thân xác", phản ánh quyền của cá nhân bị giam giữ yêu cầu được đưa ra xét xử trước tòa án. Nguyên tắc này bảo vệ quyền tự do cá nhân, ngăn chặn việc giam giữ trái phép. Tuy nhiên, trong một số hệ thống pháp luật lục địa, có thể không có khái niệm tương đương một cách trực tiếp.
"Habeas corpus" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "Bạn phải có xác thân". Cụm từ này xuất phát từ cụm từ đầy đủ "habeas corpus ad subjiciendum", được sử dụng trong các quy trình pháp lý để yêu cầu một người bị giam giữ phải được đưa ra trước tòa án. Khái niệm này, được phát triển từ thế kỷ thứ 12 ở Anh, nhấn mạnh quyền cơ bản của con người không bị giam giữ vô cớ và bảo vệ quyền tự do cá nhân trong hệ thống pháp luật hiện đại.
"Habeas corpus" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ La tinh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền con người và luật pháp. Trong IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần, đặc biệt là ở kỳ thi nói và viết do tính chất chuyên môn hạn chế. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong các bài luận về quyền dân chủ hoặc luật hình sự. Trong các ngữ cảnh khác, "habeas corpus" thường được thảo luận trong các cuộc tranh luận về sự công bằng trong hệ thống tư pháp hoặc trong các trường hợp giam giữ bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp