Bản dịch của từ Habeas corpus trong tiếng Việt
Habeas corpus

Habeas corpus (Noun)
Lệnh yêu cầu người bị bắt phải được đưa ra trước thẩm phán hoặc tòa án, đặc biệt là để bảo đảm trả tự do cho người đó trừ khi có căn cứ hợp pháp cho việc giam giữ họ.
A writ requiring a person under arrest to be brought before a judge or into court especially to secure the persons release unless lawful grounds are shown for their detention.
Habeas corpus protects individual freedom in social justice cases like Smith's.
Habeas corpus bảo vệ tự do cá nhân trong các vụ công lý xã hội như của Smith.
The judge denied habeas corpus for the arrested protestors last week.
Thẩm phán đã từ chối habeas corpus cho các nhà biểu tình bị bắt tuần trước.
Is habeas corpus essential for protecting rights in social movements today?
Habeas corpus có cần thiết để bảo vệ quyền lợi trong các phong trào xã hội hôm nay không?
"Habeas corpus" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ Latin, nghĩa là "có thân thể". Nó chỉ quyền của một cá nhân không bị giam giữ trái phép mà không có lệnh của tòa án. Trong hệ thống pháp luật Anh-Mỹ, "habeas corpus" được xem là một nguyên tắc cốt lõi nhằm bảo vệ quyền tự do cá nhân. Khái niệm này được ghi nhận khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng về bản chất và chức năng thì tương tự nhau trong cả hai hệ thống pháp luật.
Habeas corpus, một thuật ngữ pháp lý, có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "habeas corpus ad subjiciendum", nghĩa là "hãy có thân thể để đưa ra trước tòa". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 12 trong luật pháp Anh, nhằm bảo đảm quyền tự do cá nhân bằng cách ngăn chặn việc giam giữ vô lý. Ngày nay, "habeas corpus" được sử dụng để chỉ quyền yêu cầu xem xét hợp pháp việc bắt giữ một cá nhân, thể hiện sự tôn trọng đối với nguyên tắc pháp quyền trong xã hội hiện đại.
Habeas corpus là một thuật ngữ pháp lý có tính khả dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong Listening và Reading tương đối thấp, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Trong các tình huống thực tiễn, habeas corpus thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp, đặc biệt là khi bàn về quyền tự do cá nhân và quy trình tố tụng hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp