Bản dịch của từ Hack off trong tiếng Việt
Hack off

Hack off (Verb)
He hacked off a piece of cake for his friend.
Anh ta cắt một miếng bánh cho bạn của mình.
She didn't mean to hack off her colleague with her comment.
Cô ấy không có ý định làm tổn thương đồng nghiệp bằng bình luận của mình.
Did you hack off your neighbor by accident during the argument?
Bạn có cắt tổn thương hàng xóm mình vô tình trong cuộc tranh luận không?
Hack off (Phrase)
She hacked off her friend by canceling plans last minute.
Cô ấy đã tức giận với bạn bằng cách hủy kế hoạch vào phút cuối.
He never hacks off during group discussions in social settings.
Anh ấy không bao giờ tức giận trong các cuộc thảo luận nhóm ở môi trường xã hội.
Did the rude behavior of the guest hack off the host?
Hành vi thô lỗ của khách mời đã làm chủ nhà tức giận chưa?
Cụm từ "hack off" trong tiếng Anh có nghĩa là cắt bỏ một phần của vật thể nào đó một cách thô bạo hoặc không cẩn thận. Trong văn cảnh giao tiếp thông thường, "hack off" còn được sử dụng như một cách diễn đạt cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng âm điệu và ngữ âm có thể khác nhau, nhất là ở âm cuối và nhấn giọng.
Cụm từ "hack off" có nguồn gốc từ động từ "hack", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "haccian", có nghĩa là chặt hay đốn. Thêm vào đó, phương từ "off" có gốc từ tiếng Bắc Âu "af", mang ý nghĩa "ra khỏi". Trong lịch sử, "hack off" được sử dụng để chỉ hành động cắt đứt hay loại bỏ một phần của một vật thể. Hiện tại, cụm từ này thường diễn tả việc cắt bỏ một cách quyết liệt, phù hợp với nghĩa đen và nghĩa bóng trong ngữ cảnh.
Cụm từ "hack off" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc cắt bỏ hay loại bỏ một phần nào đó, thường là trong văn nói của người trẻ tuổi hoặc trong các tình huống không chính thức. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể mang nghĩa cảm xúc tiêu cực, như sự bực bội hay khó chịu. Cụm từ này không phổ biến trong văn viết học thuật, nhưng có thể thấy trong hội thoại hàng ngày hoặc các phương tiện truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp