Bản dịch của từ Had a major impact trong tiếng Việt

Had a major impact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Had a major impact (Noun)

hˈæd ə mˈeɪdʒɚ ˈɪmpækt
hˈæd ə mˈeɪdʒɚ ˈɪmpækt
01

Ảnh hưởng hoặc tác động mạnh đến ai đó hoặc cái gì đó

A strong effect or influence on someone or something

Ví dụ

Social media had a major impact on youth communication in 2020.

Mạng xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến giao tiếp của giới trẻ năm 2020.

Social media did not have a major impact on older generations' views.

Mạng xã hội không có ảnh hưởng lớn đến quan điểm của thế hệ lớn tuổi.

Did social media really have a major impact on social movements?

Liệu mạng xã hội có thực sự có ảnh hưởng lớn đến các phong trào xã hội?

02

Hành động va chạm với cái gì đó

The action of coming into collision with something

Ví dụ

The protest had a major impact on local government policies in 2023.

Cuộc biểu tình đã có tác động lớn đến chính sách địa phương năm 2023.

The changes did not have a major impact on community engagement this year.

Những thay đổi không có tác động lớn đến sự tham gia của cộng đồng năm nay.

Did the new law have a major impact on social justice issues?

Luật mới có tác động lớn đến các vấn đề công bằng xã hội không?

03

Một sự thay đổi rõ rệt trong cái gì đó, thường theo cách làm cho nó thành công hơn hoặc hiệu quả hơn

A marked change in something, typically in a way that makes it more successful or effective

Ví dụ

The new policy had a major impact on community engagement in 2023.

Chính sách mới đã có tác động lớn đến sự tham gia cộng đồng năm 2023.

The recent protests did not have a major impact on local laws.

Các cuộc biểu tình gần đây không có tác động lớn đến luật địa phương.

Did the charity event have a major impact on social awareness?

Sự kiện từ thiện có tác động lớn đến nhận thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/had a major impact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Had a major impact

Không có idiom phù hợp