Bản dịch của từ Had a major impact trong tiếng Việt
Had a major impact

Had a major impact (Noun)
Social media had a major impact on youth communication in 2020.
Mạng xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến giao tiếp của giới trẻ năm 2020.
Social media did not have a major impact on older generations' views.
Mạng xã hội không có ảnh hưởng lớn đến quan điểm của thế hệ lớn tuổi.
Did social media really have a major impact on social movements?
Liệu mạng xã hội có thực sự có ảnh hưởng lớn đến các phong trào xã hội?
The protest had a major impact on local government policies in 2023.
Cuộc biểu tình đã có tác động lớn đến chính sách địa phương năm 2023.
The changes did not have a major impact on community engagement this year.
Những thay đổi không có tác động lớn đến sự tham gia của cộng đồng năm nay.
Did the new law have a major impact on social justice issues?
Luật mới có tác động lớn đến các vấn đề công bằng xã hội không?
The new policy had a major impact on community engagement in 2023.
Chính sách mới đã có tác động lớn đến sự tham gia cộng đồng năm 2023.
The recent protests did not have a major impact on local laws.
Các cuộc biểu tình gần đây không có tác động lớn đến luật địa phương.
Did the charity event have a major impact on social awareness?
Sự kiện từ thiện có tác động lớn đến nhận thức xã hội không?
"Cụm từ 'had a major impact' thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng mạnh mẽ hoặc quan trọng đối với một tình huống, sự kiện hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể thấy trong cả văn viết và nói, thể hiện mức độ tác động lớn. Khi dịch sang tiếng Việt, nó thể hiện ý nghĩa tương đương với 'đã có ảnh hưởng lớn.' Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng".