Bản dịch của từ Hag trong tiếng Việt

Hag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hag (Noun)

hˈæg
hˈæg
01

(lỗi thời) sự xuất hiện của ánh sáng và lửa trên bờm ngựa hoặc tóc người.

(obsolete) an appearance of light and fire on a horse's mane or a person's hair.

Ví dụ

During the Halloween parade, the child's costume had a hag-like effect.

Trong cuộc diễu hành Halloween, trang phục của đứa trẻ có hiệu ứng giống như mụ phù thủy.

Legends say the old castle is haunted by a hag with fiery hair.

Truyền thuyết kể rằng lâu đài cổ bị ám bởi một mụ phù thủy có mái tóc rực lửa.

The villagers feared the hag's presence during the full moon.

Dân làng lo sợ sự hiện diện của mụ phù thủy trong thời gian trăng tròn.

02

(xúc phạm) bà già xấu xí.

(derogatory) an ugly old woman.

Ví dụ

The hag lived alone in the old haunted house.

Mụ phù thủy sống một mình trong ngôi nhà ma ám cũ.

The villagers whispered about the mysterious hag in town.

Dân làng thì thầm về mụ phù thủy bí ẩn trong thị trấn.

The children were scared of the hag who told spooky stories.

Những đứa trẻ sợ mụ phù thủy kể những câu chuyện ma quái.

03

Một cơn giận dữ; một con quái vật.

A fury; a she-monster.

Ví dụ

The hag from the old tale haunted the village at night.

Mụ phù thủy trong câu chuyện cổ đã ám ảnh ngôi làng vào ban đêm.

The villagers feared the hag's wrath for their misdeeds.

Dân làng lo sợ cơn thịnh nộ của mụ phù thủy vì những hành vi sai trái của họ.

Legends spoke of a hag who cursed those who crossed her.

Truyền thuyết kể về một mụ phù thủy đã nguyền rủa những ai vượt qua bà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hag

Không có idiom phù hợp