Bản dịch của từ Hailing distance trong tiếng Việt

Hailing distance

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hailing distance (Idiom)

01

Một biểu hiện tượng hình của sự gần gũi hoặc gần gũi trong giao tiếp.

A figurative expression of nearness or closeness in communication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khoảng cách mà một người có thể ra hiệu hoặc thu hút sự chú ý của người khác.

The distance at which a person can signal or catch the attention of someone else.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khoảng cách mà ai đó có thể hét với người khác và được nghe thấy.

The distance within which someone can shout to another person and be heard.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hailing distance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hailing distance

Không có idiom phù hợp