Bản dịch của từ Hand in hand trong tiếng Việt
Hand in hand
Hand in hand (Adverb)
They worked hand in hand to achieve equality in society.
Họ đã làm việc cùng nhau để đạt được sự công bằng trong xã hội.
He did not act hand in hand with his colleagues, causing discord.
Anh ấy không hành động cùng với đồng nghiệp, gây ra sự bất hòa.
Did they always work hand in hand to promote social justice?
Họ luôn làm việc cùng nhau để thúc đẩy công bằng xã hội chứ?
They walked hand in hand to the park.
Họ đi bộ bên tay nhau đến công viên.
She did not want to dance hand in hand with him.
Cô ấy không muốn nhảy múa bên tay anh ta.
Did they arrive hand in hand at the party last night?
Họ đã đến bên tay nhau tại bữa tiệc tối qua chứ?
(nghĩa bóng) cùng nhau một cách tự nhiên, bình thường hoặc có thể đoán trước được; thường có mối tương quan hoặc mối quan hệ.
Figurative naturally ordinarily or predictably together commonly having a correlation or relationship.
They walked hand in hand, showing their strong bond.
Họ đi bên nhau, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ của họ.
The friends did not work hand in hand, causing misunderstandings.
Những người bạn không làm việc cùng nhau, gây hiểu lầm.
Did they always study hand in hand for the IELTS exam?
Họ luôn học cùng nhau cho kỳ thi IELTS phải không?
Cụm từ "hand in hand" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ chặt chẽ, sự tương tác hoặc sự hợp tác giữa hai yếu tố nào đó. Từ này được dùng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hand in hand" có thể nhấn mạnh hơn sự đồng hành hoặc tiến triển song hành, thể hiện sự hỗ trợ lẫn nhau trong các lĩnh vực như kinh doanh, tình yêu hay giáo dục.
Cụm từ "hand in hand" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "manu in manu", nghĩa là "tay trong tay". Nó được sử dụng để chỉ sự kết hợp chặt chẽ hoặc hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên. Trong suốt lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả các mối quan hệ, sự hỗ trợ lẫn nhau hoặc sự đồng hành trong các hoạt động xã hội, kinh tế và chính trị, phản ánh tính đồng bộ và sự đoàn kết trong hành động.
Cụm từ "hand in hand" đều xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về sự kết hợp hoặc tương tác giữa hai yếu tố. Trong Listening, cụm này có thể được nghe trong các bối cảnh mô tả mối quan hệ cộng tác. Trong Reading, nó thường xuất hiện trong các bài viết về xã hội hoặc tâm lý học, thể hiện sự gắn kết. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác hoặc đồng hành giữa các cá nhân hay nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp