Bản dịch của từ Hand in hand trong tiếng Việt

Hand in hand

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand in hand (Adverb)

01

(lỗi thời) chỉ; hội chợ; công bằng.

Obsolete just fair equitable.

Ví dụ

They worked hand in hand to achieve equality in society.

Họ đã làm việc cùng nhau để đạt được sự công bằng trong xã hội.

He did not act hand in hand with his colleagues, causing discord.

Anh ấy không hành động cùng với đồng nghiệp, gây ra sự bất hòa.

Did they always work hand in hand to promote social justice?

Họ luôn làm việc cùng nhau để thúc đẩy công bằng xã hội chứ?

02

Nắm tay hoặc siết chặt tay.

Holding or clasping hands.

Ví dụ

They walked hand in hand to the park.

Họ đi bộ bên tay nhau đến công viên.

She did not want to dance hand in hand with him.

Cô ấy không muốn nhảy múa bên tay anh ta.

Did they arrive hand in hand at the party last night?

Họ đã đến bên tay nhau tại bữa tiệc tối qua chứ?

03

(nghĩa bóng) cùng nhau một cách tự nhiên, bình thường hoặc có thể đoán trước được; thường có mối tương quan hoặc mối quan hệ.

Figurative naturally ordinarily or predictably together commonly having a correlation or relationship.

Ví dụ

They walked hand in hand, showing their strong bond.

Họ đi bên nhau, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ của họ.

The friends did not work hand in hand, causing misunderstandings.

Những người bạn không làm việc cùng nhau, gây hiểu lầm.

Did they always study hand in hand for the IELTS exam?

Họ luôn học cùng nhau cho kỳ thi IELTS phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hand in hand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand in hand

Không có idiom phù hợp