Bản dịch của từ Hand in one's resignation trong tiếng Việt
Hand in one's resignation

Hand in one's resignation (Noun)
Maria handed in her resignation after five years at the company.
Maria đã nộp đơn từ chức sau năm năm làm việc tại công ty.
John did not hand in his resignation despite feeling unhappy at work.
John đã không nộp đơn từ chức mặc dù cảm thấy không hạnh phúc tại công việc.
Did Sarah hand in her resignation before the company meeting?
Sarah đã nộp đơn từ chức trước cuộc họp công ty chưa?
Hand in one's resignation (Verb)
John decided to hand in his resignation last week.
John quyết định nộp đơn từ chức vào tuần trước.
She did not hand in her resignation before the deadline.
Cô ấy đã không nộp đơn từ chức trước hạn chót.
Did Maria hand in her resignation at the meeting yesterday?
Maria có nộp đơn từ chức tại cuộc họp hôm qua không?
Cụm từ "hand in one's resignation" mang nghĩa là chính thức thông báo về việc từ chức hoặc rời bỏ vị trí công việc hiện tại. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên cách diễn đạt có thể khác nhau. Ở Anh, cụm từ có thể được thay thế bằng "tender one's resignation". Về ngữ nghĩa, cả hai đều thể hiện hành động từ chức nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và tính lịch sự của văn bản.