Bản dịch của từ Hand tied trong tiếng Việt
Hand tied

Hand tied (Idiom)
Many people feel their hands are tied by strict social rules.
Nhiều người cảm thấy tay họ bị buộc bởi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt.
The government is not hand tied in addressing social inequality.
Chính phủ không bị tay buộc trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội.
Are we hand tied in solving the housing crisis?
Chúng ta có bị tay buộc trong việc giải quyết khủng hoảng nhà ở không?
The new laws have hand tied many activists in their efforts.
Các luật mới đã làm cho nhiều nhà hoạt động bị hạn chế.
The committee's decisions do not hand tie our community's growth.
Các quyết định của ủy ban không làm hạn chế sự phát triển của cộng đồng.
Have the recent policies hand tied local organizations effectively?
Các chính sách gần đây có làm hạn chế các tổ chức địa phương không?
Bị giới hạn bởi hoàn cảnh hoặc điều kiện bên ngoài.
To be limited by external circumstances or conditions.
Many activists feel their hands are tied by government regulations.
Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ bị giới hạn bởi quy định của chính phủ.
The charity cannot help because its hands are tied financially.
Tổ chức từ thiện không thể giúp đỡ vì họ bị giới hạn về tài chính.
Are social workers' hands tied by strict laws and policies?
Liệu tay của nhân viên xã hội có bị giới hạn bởi luật lệ và chính sách nghiêm ngặt không?