Bản dịch của từ Hand tied trong tiếng Việt
Hand tied
Idiom

Hand tied(Idiom)
Ví dụ
02
Bị giới hạn bởi hoàn cảnh hoặc điều kiện bên ngoài.
To be limited by external circumstances or conditions.
Ví dụ
Hand tied

Bị giới hạn bởi hoàn cảnh hoặc điều kiện bên ngoài.
To be limited by external circumstances or conditions.