Bản dịch của từ Hand tied trong tiếng Việt

Hand tied

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand tied (Idiom)

01

Ở trong một vị trí không có quyền lực hoặc tự do hành động.

In a position where one has no power or freedom to act.

Ví dụ

Many people feel their hands are tied by strict social rules.

Nhiều người cảm thấy tay họ bị buộc bởi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt.

The government is not hand tied in addressing social inequality.

Chính phủ không bị tay buộc trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội.

Are we hand tied in solving the housing crisis?

Chúng ta có bị tay buộc trong việc giải quyết khủng hoảng nhà ở không?

02

Cản trở hoặc hạn chế khả năng đưa ra quyết định hoặc hành động của ai đó.

Impeding or restricting someone's ability to make decisions or take action.

Ví dụ

The new laws have hand tied many activists in their efforts.

Các luật mới đã làm cho nhiều nhà hoạt động bị hạn chế.

The committee's decisions do not hand tie our community's growth.

Các quyết định của ủy ban không làm hạn chế sự phát triển của cộng đồng.

Have the recent policies hand tied local organizations effectively?

Các chính sách gần đây có làm hạn chế các tổ chức địa phương không?

03

Bị giới hạn bởi hoàn cảnh hoặc điều kiện bên ngoài.

To be limited by external circumstances or conditions.

Ví dụ

Many activists feel their hands are tied by government regulations.

Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ bị giới hạn bởi quy định của chính phủ.

The charity cannot help because its hands are tied financially.

Tổ chức từ thiện không thể giúp đỡ vì họ bị giới hạn về tài chính.

Are social workers' hands tied by strict laws and policies?

Liệu tay của nhân viên xã hội có bị giới hạn bởi luật lệ và chính sách nghiêm ngặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand tied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand tied

Không có idiom phù hợp