Bản dịch của từ Hand tied trong tiếng Việt

Hand tied

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand tied(Idiom)

01

Ở trong một vị trí không có quyền lực hoặc tự do hành động.

In a position where one has no power or freedom to act.

Ví dụ
02

Bị giới hạn bởi hoàn cảnh hoặc điều kiện bên ngoài.

To be limited by external circumstances or conditions.

Ví dụ
03

Cản trở hoặc hạn chế khả năng đưa ra quyết định hoặc hành động của ai đó.

Impeding or restricting someone's ability to make decisions or take action.

Ví dụ