Bản dịch của từ Handshaker trong tiếng Việt
Handshaker

Handshaker (Noun)
Một người (có thói quen) bắt tay.
A person who habitually shakes hands.
John is a well-known handshaker at social events in New York.
John là một người bắt tay nổi tiếng tại các sự kiện xã hội ở New York.
Many people are not handshakers due to personal preferences.
Nhiều người không phải là người bắt tay do sở thích cá nhân.
Is Sarah a frequent handshaker during networking events?
Sarah có phải là người thường bắt tay trong các sự kiện giao lưu không?
Hoa kỳ không chính thức. một người tỏ ra vui tính, đặc biệt là người cố gắng lấy lòng bằng những lời xu nịnh không thành thật; một kẻ nịnh bợ, một kẻ nịnh bợ.
Us informal a person who makes a show of being genial especially one who attempts to curry favour with insincere flattery a sycophant a toady.
John is a notorious handshaker at business networking events.
John là một người bắt tay nổi tiếng tại các sự kiện kết nối kinh doanh.
Many handshakers were not genuine during the conference last week.
Nhiều người bắt tay không chân thật trong hội nghị tuần trước.
Is Sarah really a handshaker, or does she mean it?
Sarah có thật sự là người bắt tay không, hay cô ấy nghiêm túc?
"Handshaker" là một danh từ tiếng Anh chỉ người thực hiện hành động bắt tay, thường trong bối cảnh chào hỏi hoặc giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách phổ biến, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng hơn. Phát âm cũng có thể khác nhau chút ít giữa hai biến thể, với âm "r" ở cuối từ thường được nghe rõ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa giao tiếp của từng khu vực.
Từ "handshaker" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "hand" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "handa", và "shake" xuất phát từ từ tiếng Anh cũ "sceacan", có nghĩa là xê dịch hoặc rung động. Hành động bắt tay thường được thực hiện để thể hiện sự chào đón hoặc thỏa thuận. Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng cho sự hòa nhập xã hội và sự tôn trọng giữa các cá nhân, phát triển khái niệm về giao tiếp không lời trong văn hóa.
Từ "handshaker" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các tình huống mô tả phong tục xã giao, đặc biệt liên quan đến việc chào hỏi và thiết lập mối quan hệ. "Handshaker" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, các sự kiện xã hội hoặc hội nghị, nơi mà việc bắt tay được coi là biểu tượng của sự thân thiện và tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp