Bản dịch của từ Hang off trong tiếng Việt
Hang off
Hang off (Idiom)
Phụ thuộc vào điều gì đó hoặc ai đó để được hỗ trợ hoặc giúp đỡ.
To depend on something or someone for support or assistance.
His success in the IELTS exam hangs off his dedication to studying.
Thành công của anh ấy trong kỳ thi IELTS phụ thuộc vào sự tận tâm học tập của anh ấy.
She believes that luck doesn't hang off hard work alone.
Cô ấy tin rằng may mắn không phụ thuộc vào công việc chăm chỉ một mình.
Does your ability to speak fluently hang off practice and confidence?
Khả năng nói lưu loát của bạn có phụ thuộc vào việc luyện tập và tự tin không?
Her success in the IELTS exam hangs off her dedication to studying.
Sự thành công của cô ấy trong kỳ thi IELTS phụ thuộc vào sự cống hiến của cô ấy trong việc học.
Not being prepared can make your IELTS score hang off luck.
Không chuẩn bị có thể làm cho điểm thi IELTS của bạn phụ thuộc vào may mắn.
Duy trì ở một vị trí hoặc địa điểm cụ thể mà không can thiệp thêm.
To remain in a particular position or place without intervening further.
She decided to hang off from social media for a while.
Cô ấy quyết định rời bỏ mạng xã hội một thời gian.
I can't hang off from social events, they are important.
Tôi không thể tránh xa các sự kiện xã hội, chúng quan trọng.
Will you hang off from socializing during the exam preparation?
Bạn sẽ rời bỏ việc giao tiếp trong quá trình chuẩn bị thi không?
She decided to hang off social media for a while.
Cô ấy quyết định rời khỏi mạng xã hội một lúc.
He couldn't hang off sharing his opinions on important social issues.
Anh ấy không thể ngưng chia sẻ ý kiến về các vấn đề xã hội quan trọng.
Trì hoãn hoặc trì hoãn một việc gì đó.
To procrastinate or delay something.
Don't hang off submitting your IELTS essay until the last minute.
Đừng trì hoãn việc nộp bài luận IELTS của bạn đến phút cuối.
She always hangs off practicing speaking English, which affects her score.
Cô ấy luôn trì hoãn việc thực hành nói tiếng Anh, ảnh hưởng đến điểm số của cô ấy.
Do you think hanging off preparing for the IELTS test is a good idea?
Bạn có nghĩ rằng trì hoãn chuẩn bị cho bài kiểm tra IELTS là một ý tưởng tốt không?
Don't hang off studying for the IELTS exam; start now!
Đừng trì hoãn học cho kỳ thi IELTS; bắt đầu ngay bây giờ!
She always hangs off writing her IELTS essays until the last minute.
Cô ấy luôn trì hoãn việc viết bài luận IELTS cho đến phút cuối cùng.
"Hang off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ hành động treo lơ lửng hoặc không gắn liền chặt chẽ với một đối tượng khác. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự chờ đợi hoặc trì hoãn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng dạng viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy theo ngữ cảnh và sắc thái trong mỗi quốc gia.
Cụm từ "hang off" bắt nguồn từ động từ "hang" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hengan", có nghĩa là treo. Từ "off" cũng có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "of", diễn tả trạng thái tách rời hoặc cách biệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hang off" chỉ hành động hoặc trạng thái treo lơ lửng, không chạm đất. Sự kết hợp này diễn tả sự tạm dừng hoặc khoảng cách giữa người hoặc vật với bề mặt, phù hợp với nghĩa đen và nghĩa bóng của cụm từ trong nhiều tình huống.
Cụm từ "hang off" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, “hang off” thường được sử dụng để diễn tả hành động chờ đợi hoặc trì hoãn, thường liên quan đến việc không hành động ngay lập tức. Ví dụ, trong môi trường công việc hoặc hẹn hò, cụm từ này được áp dụng để chỉ việc tạm dừng trước khi đưa ra quyết định. Sự phổ biến của nó cho thấy vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự chờ đợi hoặc trì hoãn trong tiếng Anh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp