Bản dịch của từ Hang off trong tiếng Việt

Hang off

Idiom

Hang off (Idiom)

01

Phụ thuộc vào điều gì đó hoặc ai đó để được hỗ trợ hoặc giúp đỡ.

To depend on something or someone for support or assistance.

Ví dụ

His success in the IELTS exam hangs off his dedication to studying.

Thành công của anh ấy trong kỳ thi IELTS phụ thuộc vào sự tận tâm học tập của anh ấy.

She believes that luck doesn't hang off hard work alone.

Cô ấy tin rằng may mắn không phụ thuộc vào công việc chăm chỉ một mình.

Does your ability to speak fluently hang off practice and confidence?

Khả năng nói lưu loát của bạn có phụ thuộc vào việc luyện tập và tự tin không?

Her success in the IELTS exam hangs off her dedication to studying.

Sự thành công của cô ấy trong kỳ thi IELTS phụ thuộc vào sự cống hiến của cô ấy trong việc học.

Not being prepared can make your IELTS score hang off luck.

Không chuẩn bị có thể làm cho điểm thi IELTS của bạn phụ thuộc vào may mắn.

02

Duy trì ở một vị trí hoặc địa điểm cụ thể mà không can thiệp thêm.

To remain in a particular position or place without intervening further.

Ví dụ

She decided to hang off from social media for a while.

Cô ấy quyết định rời bỏ mạng xã hội một thời gian.

I can't hang off from social events, they are important.

Tôi không thể tránh xa các sự kiện xã hội, chúng quan trọng.

Will you hang off from socializing during the exam preparation?

Bạn sẽ rời bỏ việc giao tiếp trong quá trình chuẩn bị thi không?

She decided to hang off social media for a while.

Cô ấy quyết định rời khỏi mạng xã hội một lúc.

He couldn't hang off sharing his opinions on important social issues.

Anh ấy không thể ngưng chia sẻ ý kiến về các vấn đề xã hội quan trọng.

03

Trì hoãn hoặc trì hoãn một việc gì đó.

To procrastinate or delay something.

Ví dụ

Don't hang off submitting your IELTS essay until the last minute.

Đừng trì hoãn việc nộp bài luận IELTS của bạn đến phút cuối.

She always hangs off practicing speaking English, which affects her score.

Cô ấy luôn trì hoãn việc thực hành nói tiếng Anh, ảnh hưởng đến điểm số của cô ấy.

Do you think hanging off preparing for the IELTS test is a good idea?

Bạn có nghĩ rằng trì hoãn chuẩn bị cho bài kiểm tra IELTS là một ý tưởng tốt không?

Don't hang off studying for the IELTS exam; start now!

Đừng trì hoãn học cho kỳ thi IELTS; bắt đầu ngay bây giờ!

She always hangs off writing her IELTS essays until the last minute.

Cô ấy luôn trì hoãn việc viết bài luận IELTS cho đến phút cuối cùng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang off

Không có idiom phù hợp