Bản dịch của từ Hanging on by fingernails trong tiếng Việt
Hanging on by fingernails

Hanging on by fingernails (Idiom)
Many families are hanging on by fingernails in this economic crisis.
Nhiều gia đình đang sống lay lắt trong cuộc khủng hoảng kinh tế này.
The charity's funding is not hanging on by fingernails anymore.
Quỹ từ thiện không còn sống lay lắt nữa.
Are you hanging on by fingernails in your social life?
Bạn có đang sống lay lắt trong đời sống xã hội của mình không?
Many people are hanging on by fingernails during the economic crisis.
Nhiều người đang cố gắng vượt qua khủng hoảng kinh tế.
They are not hanging on by fingernails; they are thriving instead.
Họ không chỉ cố gắng; họ đang phát triển mạnh mẽ.
Are you hanging on by fingernails in this social situation?
Bạn có đang cố gắng vượt qua tình huống xã hội này không?
Many families are hanging on by fingernails during this economic crisis.
Nhiều gia đình đang sống lay lắt trong cuộc khủng hoảng kinh tế này.
They are not hanging on by fingernails; they are thriving instead.
Họ không phải sống lay lắt; họ đang phát triển mạnh mẽ.
Are communities hanging on by fingernails after the recent job losses?
Các cộng đồng có đang sống lay lắt sau các vụ mất việc gần đây không?
Cụm từ "hanging on by fingernails" thường được sử dụng để mô tả tình trạng khó khăn, ngọn ngữ trong đó một người hoặc một điều gì đó đang cố gắng duy trì sự tồn tại hoặc sự ổn định trong hoàn cảnh khó khăn. Cụm từ này mang tính hình tượng, thể hiện sức mạnh ý chí hoặc sự kiên trì, nhưng đồng thời cũng chỉ ra sự mong manh của tình huống. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách phát âm lẫn cách viết, nhưng sự hiểu và sử dụng thường có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.