Bản dịch của từ Hansel trong tiếng Việt
Hansel

Hansel (Noun)
Một món quà được tặng vào đầu năm hoặc để đánh dấu việc mua lại hoặc khởi động một doanh nghiệp, được cho là mang lại may mắn.
A gift given at the beginning of the year or to mark an acquisition or the start of an enterprise supposedly to bring good luck.
The community received a hansel for the new year celebration.
Cộng đồng nhận được một món quà đầu năm cho lễ hội.
They did not give a hansel for the charity event this year.
Họ không tặng món quà đầu năm cho sự kiện từ thiện năm nay.
Did the school provide a hansel for the new students?
Trường có cung cấp món quà đầu năm cho học sinh mới không?
Hansel (Verb)
Tặng một hansel cho.
Give a hansel to.
I will hansel my friend with a small gift today.
Tôi sẽ tặng bạn tôi một món quà nhỏ hôm nay.
She did not hansel her colleague during the meeting yesterday.
Cô ấy đã không tặng quà cho đồng nghiệp trong cuộc họp hôm qua.
Will you hansel your neighbor for their help next week?
Bạn có tặng quà cho hàng xóm vì sự giúp đỡ của họ không?
Hansel là một nhân vật trong truyện cổ tích "Hansel và Gretel" của anh em nhà Grimm. Trong truyện, Hansel là một cậu bé thông minh, táo bạo và đầy nghị lực, cùng với em gái Gretel, vượt qua nhiều thử thách để trở về nhà sau khi bị bỏ rơi trong rừng. Từ "Hansel" còn được dùng để chỉ những người có tính cách thông minh, quyết đoán trong các tình huống khó khăn. Khác với ý nghĩa trong tiếng Anh, trong văn hóa Việt Nam, từ này chủ yếu liên kết với hình ảnh nhân vật hoạt hình đáng yêu và đáng tin cậy.
Từ "Hansel" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ tên gọi "Hans", một dạng biến thể của "Johannes" (Giăng). Trong ngữ cảnh văn học, "Hansel" nổi tiếng qua truyện cổ tích "Hansel và Gretel", nơi nhân vật Hansel được mô tả là cậu bé thông minh và can đảm. Sự xuất hiện của nhân vật này trong văn hóa hiện đại đã gắn liền với hình ảnh trẻ thơ kiên cường, thể hiện sự khéo léo trong việc vượt qua khó khăn, từ đó tạo dựng nên ý nghĩa sâu sắc về sức mạnh ý chí trong cuộc sống.
Từ "Hansel" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực văn học và văn hóa dân gian, đặc biệt trong ngữ cảnh của câu chuyện cổ tích "Hansel and Gretel". Thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống khám phá, du lịch mạo hiểm hoặc những câu chuyện mang tính giáo dục. Sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong các chủ đề về tâm lý học hoặc phân tích văn hóa, nơi mà nhân vật chính thường thể hiện vai trò điển hình của trẻ em trong các câu chuyện moral.