Bản dịch của từ Hard disk trong tiếng Việt
Hard disk

Hard disk (Noun)
The hard disk in my computer stores over 1 terabyte of data.
Ổ cứng trong máy tính của tôi lưu trữ hơn 1 terabyte dữ liệu.
The hard disk does not need frequent replacements in modern computers.
Ổ cứng không cần thay thế thường xuyên trong máy tính hiện đại.
How much data can the hard disk actually hold for social media?
Ổ cứng có thể chứa bao nhiêu dữ liệu cho mạng xã hội?
Hard disk (Adjective)
The hard disk stores important social research data for our project.
Ổ cứng lưu trữ dữ liệu nghiên cứu xã hội quan trọng cho dự án của chúng tôi.
The hard disk does not backup my social media files automatically.
Ổ cứng không sao lưu tự động các tệp phương tiện xã hội của tôi.
Is the hard disk enough for storing social media videos?
Ổ cứng có đủ để lưu trữ video mạng xã hội không?
Đĩa cứng (hard disk) là một thiết bị lưu trữ dữ liệu dạng từ tính, sử dụng đĩa quay để ghi và đọc thông tin. Đĩa cứng thường được sử dụng trong máy tính để lưu trữ hệ điều hành, phần mềm và dữ liệu người dùng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ "hard drive" cũng thường được sử dụng để chỉ đĩa cứng trong bối cảnh công nghệ.
Thuật ngữ "hard disk" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "hard" nghĩa là cứng và "disk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discus", nghĩa là đĩa. Các thành phần của ổ cứng được cấu tạo từ vật liệu cứng, cho phép lưu trữ dữ liệu lâu dài và ổn định. Lịch sử phát triển của ổ cứng bắt đầu từ những năm 1950, khi công nghệ lưu trữ ra đời, và từ đó, ổ cứng đã trở thành một phần thiết yếu trong hệ thống máy tính hiện đại, phục vụ cho việc lưu trữ thông tin dạng số.
Cụm từ "hard disk" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh có thể gặp các tài liệu liên quan đến công nghệ thông tin và hệ thống máy tính. Trong bối cảnh khác, "hard disk" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lưu trữ dữ liệu, bảo mật thông tin, và bảo trì máy tính. Nó cũng liên quan đến các khái niệm như dung lượng lưu trữ và tốc độ truy cập dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp