Bản dịch của từ Hard disk trong tiếng Việt

Hard disk

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard disk (Noun)

hˈɑɹd dˈɪsk
hˈɑɹd dˈɪsk
01

Đĩa từ cứng không thể tháo rời với khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.

A rigid nonremovable magnetic disk with a large data storage capacity.

Ví dụ

The hard disk in my computer stores over 1 terabyte of data.

Ổ cứng trong máy tính của tôi lưu trữ hơn 1 terabyte dữ liệu.

The hard disk does not need frequent replacements in modern computers.

Ổ cứng không cần thay thế thường xuyên trong máy tính hiện đại.

How much data can the hard disk actually hold for social media?

Ổ cứng có thể chứa bao nhiêu dữ liệu cho mạng xã hội?

Hard disk (Adjective)

hˈɑɹd dˈɪsk
hˈɑɹd dˈɪsk
01

Liên quan đến hoặc chỉ ra việc lưu trữ kỹ thuật số trên các đĩa sử dụng từ tính để ghi dữ liệu.

Relating to or indicating digital storage on disks that use magnetism to record data.

Ví dụ

The hard disk stores important social research data for our project.

Ổ cứng lưu trữ dữ liệu nghiên cứu xã hội quan trọng cho dự án của chúng tôi.

The hard disk does not backup my social media files automatically.

Ổ cứng không sao lưu tự động các tệp phương tiện xã hội của tôi.

Is the hard disk enough for storing social media videos?

Ổ cứng có đủ để lưu trữ video mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard disk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard disk

Không có idiom phù hợp