Bản dịch của từ Harrowed trong tiếng Việt
Harrowed
Harrowed (Verb)
Farmers harrowed the fields to prepare for the spring planting season.
Những người nông dân đã cày xới các cánh đồng để chuẩn bị cho mùa xuân.
They did not harrow the land before the community garden was built.
Họ đã không cày xới đất trước khi xây dựng vườn cộng đồng.
Did the volunteers harrow the soil for the new park project?
Các tình nguyện viên đã cày xới đất cho dự án công viên mới chưa?
The news of layoffs harrowed many employees at TechCorp last week.
Tin tức sa thải đã làm khổ nhiều nhân viên tại TechCorp tuần trước.
The community was not harrowed by the recent protests in the city.
Cộng đồng không bị làm khổ bởi các cuộc biểu tình gần đây trong thành phố.
Why did the report on poverty harrowed the social workers in Boston?
Tại sao báo cáo về nghèo đói lại làm khổ các nhân viên xã hội ở Boston?
The news about poverty harrowed many students at the social event.
Tin tức về nghèo đói đã làm nhiều sinh viên lo lắng tại sự kiện xã hội.
The report did not harrow the community about rising crime rates.
Báo cáo không làm cộng đồng lo lắng về tỷ lệ tội phạm gia tăng.
Did the documentary harrow viewers regarding social inequality issues?
Bộ phim tài liệu có làm người xem lo lắng về vấn đề bất bình đẳng xã hội không?
Harrowed (Adjective)
Many harrowed families struggle to find affordable housing in New York.
Nhiều gia đình khốn khổ khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ ở New York.
The harrowed community did not receive enough support after the disaster.
Cộng đồng khốn khổ không nhận được đủ hỗ trợ sau thảm họa.
Are there harrowed individuals seeking help in our social programs?
Có những cá nhân khốn khổ nào đang tìm kiếm sự giúp đỡ trong chương trình xã hội của chúng ta không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Harrowed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp