Bản dịch của từ Has an excellent grasp of trong tiếng Việt
Has an excellent grasp of

Has an excellent grasp of (Phrase)
Có hiểu biết sâu sắc và thấu đáo về một vấn đề.
To have a deep and thorough understanding of something.
John has an excellent grasp of social issues in our community.
John có hiểu biết sâu sắc về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
She does not have an excellent grasp of social dynamics yet.
Cô ấy chưa có hiểu biết sâu sắc về các động lực xã hội.
Does Mark have an excellent grasp of social trends today?
Mark có hiểu biết sâu sắc về các xu hướng xã hội hôm nay không?
Rất thành thạo hoặc có khả năng trong một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể.
To be very skilled or proficient in a specific area or subject.
Maria has an excellent grasp of social issues in her community.
Maria có khả năng hiểu biết tuyệt vời về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của cô.
John does not have an excellent grasp of social dynamics.
John không có khả năng hiểu biết tuyệt vời về động lực xã hội.
Does Sarah have an excellent grasp of social etiquette?
Sarah có khả năng hiểu biết tuyệt vời về phép xã giao không?
Hiểu hoặc làm chủ một chủ đề hoặc khái niệm một cách tốt.
To comprehend or master a topic or concept well.
John has an excellent grasp of social issues in his community.
John có sự hiểu biết xuất sắc về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.
Maria does not have an excellent grasp of social justice concepts.
Maria không có sự hiểu biết xuất sắc về các khái niệm công bằng xã hội.
Does Tom have an excellent grasp of social dynamics in his class?
Tom có sự hiểu biết xuất sắc về động lực xã hội trong lớp học của mình không?
Cụm từ "has an excellent grasp of" được hiểu là có hiểu biết sâu rộng hoặc thành thạo về một vấn đề hay lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp để nhấn mạnh khả năng hiểu biết và áp dụng kiến thức. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cụm từ này, do cả hai phiên bản đều sử dụng nó với ý nghĩa tương tự trong cả ngữ viết lẫn ngữ nói.