Bản dịch của từ Has strong opinions trong tiếng Việt
Has strong opinions

Has strong opinions(Noun)
Một niềm tin hoặc phán đoán dựa trên nền tảng của bằng chứng hoặc lý luận.
A belief or judgment that rests on a foundation of evidence or reasoning.
Một quan điểm hoặc thái độ đối với một vấn đề cụ thể.
A view or attitude toward a particular issue.
Một sự bày tỏ niềm tin hoặc đánh giá cá nhân.
An expression of a personal belief or assessment.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "has strong opinions" được sử dụng để chỉ một người có quan điểm vững chắc và thường xuyên bày tỏ ý kiến quyết liệt về một vấn đề nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều dùng để diễn tả một thái độ chủ động, quyết đoán trong việc thể hiện ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cách thể hiện có thể khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh thường mang tính kiềm chế hơn trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể thể hiện sự tự tin một cách mạnh mẽ hơn.
Cụm từ "has strong opinions" được sử dụng để chỉ một người có quan điểm vững chắc và thường xuyên bày tỏ ý kiến quyết liệt về một vấn đề nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều dùng để diễn tả một thái độ chủ động, quyết đoán trong việc thể hiện ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cách thể hiện có thể khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh thường mang tính kiềm chế hơn trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể thể hiện sự tự tin một cách mạnh mẽ hơn.
