Bản dịch của từ Has strong opinions trong tiếng Việt

Has strong opinions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Has strong opinions (Noun)

hˈæz stɹˈɔŋ əpˈɪnjənz
hˈæz stɹˈɔŋ əpˈɪnjənz
01

Một niềm tin hoặc phán đoán dựa trên nền tảng của bằng chứng hoặc lý luận.

A belief or judgment that rests on a foundation of evidence or reasoning.

Ví dụ

Many people have strong opinions about climate change and its effects.

Nhiều người có ý kiến mạnh mẽ về biến đổi khí hậu và tác động của nó.

Not everyone has strong opinions on social media's impact on society.

Không phải ai cũng có ý kiến mạnh mẽ về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

Do you think people have strong opinions on immigration policies today?

Bạn có nghĩ rằng mọi người có ý kiến mạnh mẽ về chính sách nhập cư hôm nay không?

02

Một quan điểm hoặc thái độ đối với một vấn đề cụ thể.

A view or attitude toward a particular issue.

Ví dụ

Many people have strong opinions about climate change and its effects.

Nhiều người có ý kiến mạnh mẽ về biến đổi khí hậu và tác động của nó.

Not everyone has strong opinions on social media policies and regulations.

Không phải ai cũng có ý kiến mạnh mẽ về các chính sách mạng xã hội.

Do you have strong opinions regarding the new education reform in Vietnam?

Bạn có ý kiến mạnh mẽ về cải cách giáo dục mới ở Việt Nam không?

03

Một sự bày tỏ niềm tin hoặc đánh giá cá nhân.

An expression of a personal belief or assessment.

Ví dụ

Many people have strong opinions about climate change and its effects.

Nhiều người có ý kiến mạnh mẽ về biến đổi khí hậu và tác động của nó.

Not everyone has strong opinions on social media's impact on society.

Không phải ai cũng có ý kiến mạnh mẽ về tác động của mạng xã hội đến xã hội.

Do you think people have strong opinions about government policies?

Bạn có nghĩ rằng mọi người có ý kiến mạnh mẽ về chính sách của chính phủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Has strong opinions cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Has strong opinions

Không có idiom phù hợp