Bản dịch của từ Hasp trong tiếng Việt
Hasp
Hasp (Noun)
The hasp on the gate was broken, leaving it unsecured.
Cái khóa cửa trên cổng bị hỏng, khiến cho nó không an toàn.
She locked the hasp on the chest to keep her valuables safe.
Cô ấy khóa cái khóa trên chiếc hòm để giữ cho tài sản của mình an toàn.
The old hasp on the shed needed to be replaced.
Cái khóa cũ trên cái lều cần được thay thế.
Hasp (Verb)
He hasped the gate before leaving the social event.
Anh ấy đã khóa cổng trước khi rời sự kiện xã hội.
She hasps the diary to keep her social plans private.
Cô ấy khóa sổ nhật ký để giữ kế hoạch xã hội riêng tư.
The organizers hasp the entrance to control the social gathering.
Người tổ chức khóa lối vào để kiểm soát buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
"Hasp" là một thuật ngữ chỉ một thiết bị cơ khí thường được dùng để khóa cửa hoặc nắp, gồm có một phần bản lề và một chốt hoặc khóa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự biến đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm đầu. Hasp thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến an toàn và bảo mật.
Từ "hasp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hæpsa", mang nghĩa là "khóa". Gốc Latin của từ có thể liên kết với từ "hafter", có nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "giữ chặt". Từ nguyên này phản ánh chức năng của hasp trong việc bảo vệ và giữ an toàn, điều này vẫn giữ nguyên trong nghĩa hiện tại, nơi hasp được sử dụng để chỉ một thiết bị khóa hoặc cơ chế bảo vệ cho cửa hoặc khác.
Từ "hasp" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Thường được đề cập trong lĩnh vực kỹ thuật và sản xuất, "hasp" chỉ một loại khóa dùng để bảo vệ thiết bị hoặc cửa. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong tài liệu hướng dẫn kỹ thuật, báo cáo an toàn hoặc các cuộc thảo luận về thiết bị, ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp