Bản dịch của từ Hasp trong tiếng Việt

Hasp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hasp (Noun)

hæsp
hæsp
01

Tấm kim loại có bản lề có rãnh tạo thành bộ phận buộc chặt cho cửa hoặc nắp, được lắp trên một vòng và được cố định bằng ghim hoặc ổ khóa.

A slotted hinged metal plate forming part of a fastening for a door or lid, fitted over a loop and secured by a pin or padlock.

Ví dụ

The hasp on the gate was broken, leaving it unsecured.

Cái khóa cửa trên cổng bị hỏng, khiến cho nó không an toàn.

She locked the hasp on the chest to keep her valuables safe.

Cô ấy khóa cái khóa trên chiếc hòm để giữ cho tài sản của mình an toàn.

The old hasp on the shed needed to be replaced.

Cái khóa cũ trên cái lều cần được thay thế.

Hasp (Verb)

hæsp
hæsp
01

Khóa (cửa ra vào, cửa sổ hoặc nắp) bằng cách cố định chốt vào vòng dây buộc.

Lock (a door, window, or lid) by securing the hasp over the loop of the fastening.

Ví dụ

He hasped the gate before leaving the social event.

Anh ấy đã khóa cổng trước khi rời sự kiện xã hội.

She hasps the diary to keep her social plans private.

Cô ấy khóa sổ nhật ký để giữ kế hoạch xã hội riêng tư.

The organizers hasp the entrance to control the social gathering.

Người tổ chức khóa lối vào để kiểm soát buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hasp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hasp

Không có idiom phù hợp