Bản dịch của từ Hause trong tiếng Việt
Hause
Noun [U/C]
Hause (Noun)
hˈaʊs
hˈaʊs
Ví dụ
The hause provided a scenic route for the hikers.
Hause cung cấp một tuyến đường cảnh đẹp cho những người đi bộ.
The group stopped at the hause to admire the view.
Nhóm dừng lại tại hause để ngắm cảnh.
Ví dụ
The sailors secured the anchor in the hause before setting sail.
Các thủy thủ đã cố định neo tàu ở hause trước khi ra khơi.
The old ship had a rusty hause due to years of use.
Chiếc tàu cũ có một hause gỉ sét do nhiều năm sử dụng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hause
Không có idiom phù hợp