Bản dịch của từ Hause trong tiếng Việt

Hause

Noun [U/C]

Hause (Noun)

hˈaʊs
hˈaʊs
01

(scotland, bắc anh) a col, cổ thấp hơn hoặc sườn núi giữa hai đỉnh: một đèo.

(scotland, northern england) a col, a lower neck or ridge between two peaks: a mountain pass.

Ví dụ

The hause provided a scenic route for the hikers.

Hause cung cấp một tuyến đường cảnh đẹp cho những người đi bộ.

The group stopped at the hause to admire the view.

Nhóm dừng lại tại hause để ngắm cảnh.

02

(hàng hải) hình thức lỗi thời của hawse.

(nautical) obsolete form of hawse.

Ví dụ

The sailors secured the anchor in the hause before setting sail.

Các thủy thủ đã cố định neo tàu ở hause trước khi ra khơi.

The old ship had a rusty hause due to years of use.

Chiếc tàu cũ có một hause gỉ sét do nhiều năm sử dụng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hause

Không có idiom phù hợp