Bản dịch của từ Have a good head for something trong tiếng Việt
Have a good head for something

Have a good head for something (Idiom)
Có khả năng hoặc tài năng trong một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể
To be skilled or talented in a particular area or subject
Maria has a good head for social networking and making connections.
Maria có khả năng tốt trong việc kết nối và xây dựng mạng xã hội.
John does not have a good head for social etiquette at events.
John không có khả năng tốt về phép xã giao trong các sự kiện.
Does Sarah have a good head for understanding social issues in society?
Sarah có khả năng tốt trong việc hiểu các vấn đề xã hội không?
Có khả năng tự nhiên để hiểu hoặc học nhanh chóng điều gì đó
To have a natural ability to understand or learn something quickly
Maria has a good head for socializing with new people at events.
Maria có khả năng giao tiếp tốt với người mới tại sự kiện.
John does not have a good head for remembering people's names.
John không có khả năng nhớ tên người khác.
Does Sarah have a good head for understanding social dynamics in groups?
Sarah có khả năng hiểu được động lực xã hội trong nhóm không?
Sarah has a good head for social issues and always finds solutions.
Sarah có khả năng tốt về các vấn đề xã hội và luôn tìm giải pháp.
John doesn't have a good head for social interactions; he often feels awkward.
John không có khả năng tốt về các tương tác xã hội; anh ấy thường cảm thấy ngại ngùng.
Does Maria have a good head for social strategies in her job?
Maria có khả năng tốt về các chiến lược xã hội trong công việc không?