Bản dịch của từ Have a good head for something trong tiếng Việt

Have a good head for something

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a good head for something (Idiom)

01

Có khả năng hoặc tài năng trong một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể

To be skilled or talented in a particular area or subject

Ví dụ

Maria has a good head for social networking and making connections.

Maria có khả năng tốt trong việc kết nối và xây dựng mạng xã hội.

John does not have a good head for social etiquette at events.

John không có khả năng tốt về phép xã giao trong các sự kiện.

Does Sarah have a good head for understanding social issues in society?

Sarah có khả năng tốt trong việc hiểu các vấn đề xã hội không?

02

Có khả năng tự nhiên để hiểu hoặc học nhanh chóng điều gì đó

To have a natural ability to understand or learn something quickly

Ví dụ

Maria has a good head for socializing with new people at events.

Maria có khả năng giao tiếp tốt với người mới tại sự kiện.

John does not have a good head for remembering people's names.

John không có khả năng nhớ tên người khác.

Does Sarah have a good head for understanding social dynamics in groups?

Sarah có khả năng hiểu được động lực xã hội trong nhóm không?

03

Giỏi trong việc suy nghĩ logic hoặc ra quyết định về một chủ đề cụ thể

To be good at thinking logically or making decisions about a specific topic

Ví dụ

Sarah has a good head for social issues and always finds solutions.

Sarah có khả năng tốt về các vấn đề xã hội và luôn tìm giải pháp.

John doesn't have a good head for social interactions; he often feels awkward.

John không có khả năng tốt về các tương tác xã hội; anh ấy thường cảm thấy ngại ngùng.

Does Maria have a good head for social strategies in her job?

Maria có khả năng tốt về các chiến lược xã hội trong công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a good head for something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a good head for something

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.