Bản dịch của từ Have an accident trong tiếng Việt

Have an accident

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have an accident (Verb)

hˈæv ˈæn ˈæksədənt
hˈæv ˈæn ˈæksədənt
01

Trải qua một sự kiện bất ngờ dẫn đến chấn thương hoặc thiệt hại

To experience an unexpected event resulting in injury or damage

Ví dụ

Many people have an accident while texting and driving on highways.

Nhiều người gặp tai nạn khi nhắn tin và lái xe trên đường cao tốc.

She did not have an accident during the crowded festival last year.

Cô ấy đã không gặp tai nạn trong lễ hội đông đúc năm ngoái.

Did you have an accident at the busy intersection yesterday?

Bạn có gặp tai nạn tại giao lộ đông đúc hôm qua không?

Many people have an accident while driving in busy cities like New York.

Nhiều người gặp tai nạn khi lái xe ở các thành phố đông đúc như New York.

He did not have an accident during the crowded festival last year.

Anh ấy không gặp tai nạn trong lễ hội đông đúc năm ngoái.

02

Bị liên quan đến một va chạm hoặc sự cố

To be involved in a collision or mishap

Ví dụ

Many people have an accident during the busy holiday season.

Nhiều người gặp tai nạn trong mùa lễ bận rộn.

They did not have an accident last weekend at the festival.

Họ không gặp tai nạn cuối tuần trước tại lễ hội.

Did you hear if John had an accident on the way home?

Bạn có nghe tin John có gặp tai nạn trên đường về không?

Last week, John had an accident while driving to work.

Tuần trước, John đã gặp tai nạn khi lái xe đi làm.

They did not have an accident during the social event last month.

Họ không gặp tai nạn trong sự kiện xã hội tháng trước.

03

Đối mặt với một tình huống không lường trước

To encounter an unforeseen circumstance

Ví dụ

Many people have an accident during the New Year celebrations.

Nhiều người gặp tai nạn trong dịp lễ Tết Nguyên Đán.

She did not have an accident while driving to the party.

Cô ấy không gặp tai nạn khi lái xe đến bữa tiệc.

Did you have an accident on the way to the conference?

Bạn có gặp tai nạn trên đường đến hội nghị không?

Many people have an accident while texting and driving in cities.

Nhiều người gặp tai nạn khi nhắn tin và lái xe trong thành phố.

Drivers should not have an accident due to reckless behavior.

Người lái xe không nên gặp tai nạn do hành vi liều lĩnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Have an accident cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have an accident

Không có idiom phù hợp