Bản dịch của từ Have implications for trong tiếng Việt
Have implications for
Have implications for (Idiom)
Ảnh hưởng hoặc tác động đến một tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
To affect or impact a particular situation or condition.
Stressful events can have implications for mental health.
Các sự kiện căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Ignoring social norms can have implications for relationships.
Bỏ qua quy tắc xã hội có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ.
Do cultural differences have implications for communication effectiveness?
Sự khác biệt văn hóa có ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp không?
His behavior may have implications for his reputation in the community.
Hành vi của anh ấy có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.
Not addressing the issue could have implications for future opportunities.
Không giải quyết vấn đề có thể ảnh hưởng đến cơ hội trong tương lai.
Do you think her decision will have implications for the team?
Bạn có nghĩ rằng quyết định của cô ấy sẽ ảnh hưởng đến đội không?
Not completing the homework can have implications for your grade.
Không hoàn thành bài tập có thể có hệ lụy đến điểm số của bạn.
Does missing the deadline have implications for your job prospects?
Việc bỏ lỡ hạn chót có ảnh hưởng đến triển vọng việc làm của bạn không?
Following ethical guidelines can have positive implications for society.
Tuân thủ nguyên tắc đạo đức có thể có hệ lụy tích cực đối với xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp