Bản dịch của từ Have implications for trong tiếng Việt
Have implications for
Have implications for (Idiom)
Ảnh hưởng hoặc tác động đến một tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
To affect or impact a particular situation or condition.
Stressful events can have implications for mental health.
Các sự kiện căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Ignoring social norms can have implications for relationships.
Bỏ qua quy tắc xã hội có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ.
Do cultural differences have implications for communication effectiveness?
Sự khác biệt văn hóa có ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp không?
His behavior may have implications for his reputation in the community.
Hành vi của anh ấy có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.
Not addressing the issue could have implications for future opportunities.
Không giải quyết vấn đề có thể ảnh hưởng đến cơ hội trong tương lai.
Do you think her decision will have implications for the team?
Bạn có nghĩ rằng quyết định của cô ấy sẽ ảnh hưởng đến đội không?
Not completing the homework can have implications for your grade.
Không hoàn thành bài tập có thể có hệ lụy đến điểm số của bạn.
Does missing the deadline have implications for your job prospects?
Việc bỏ lỡ hạn chót có ảnh hưởng đến triển vọng việc làm của bạn không?
Following ethical guidelines can have positive implications for society.
Tuân thủ nguyên tắc đạo đức có thể có hệ lụy tích cực đối với xã hội.
Cụm từ "have implications for" được sử dụng để diễn đạt rằng một sự việc, hành động hoặc quyết định nào đó có thể ảnh hưởng đến hoặc có ý nghĩa đối với một tình huống, vấn đề hay lĩnh vực khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế và khoa học để chỉ ra các hệ quả có thể xảy ra. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong viết hay nói.
Cụm từ "have implications for" xuất phát từ tiếng Latinh "implicare", có nghĩa là "đan xen" hoặc "bao gồm". Từ này được chuyển sang tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ. Trong lịch sử, ý nghĩa của nó đã dần mở rộng từ khái niệm thể chất sang khái niệm trừu tượng, thể hiện sự liên quan và hệ quả giữa các yếu tố trong một bối cảnh nhất định. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những ảnh hưởng tiềm tàng hoặc các hệ quả của một sự kiện hay quyết định đối với các lĩnh vực khác.
Cụm từ "have implications for" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Viết và Nghe, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để chỉ ra tác động hoặc ý nghĩa của một sự kiện, quyết định hay nghiên cứu đối với một lĩnh vực cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong nghiên cứu học thuật, báo cáo chuyên ngành hoặc thảo luận chính sách, nhằm làm rõ các hệ lụy của một vấn đề trong thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp