Bản dịch của từ Hazmat suit trong tiếng Việt
Hazmat suit

Hazmat suit (Noun)
Quần áo bảo hộ được mặc để bảo vệ khỏi các vật liệu hoặc chất độc hại.
A protective garment worn to safeguard against hazardous materials or substances.
The workers wore hazmat suits during the chemical spill cleanup in 2022.
Các công nhân đã mặc bộ đồ bảo hộ trong quá trình dọn dẹp hóa chất năm 2022.
Emergency responders do not wear hazmat suits for regular social events.
Nhân viên cứu hộ không mặc bộ đồ bảo hộ cho các sự kiện xã hội thông thường.
Why are hazmat suits essential for workers in hazardous environments?
Tại sao bộ đồ bảo hộ lại cần thiết cho công nhân trong môi trường nguy hiểm?
Workers wore hazmat suits during the chemical spill cleanup in 2022.
Công nhân đã mặc bộ đồ bảo hộ trong quá trình dọn dẹp sự cố hóa chất năm 2022.
Hazmat suits are not necessary for everyday social activities.
Bộ đồ bảo hộ không cần thiết cho các hoạt động xã hội hàng ngày.
Why do emergency responders wear hazmat suits at hazardous sites?
Tại sao nhân viên khẩn cấp lại mặc bộ đồ bảo hộ ở các địa điểm nguy hiểm?
Doctors wore hazmat suits during the COVID-19 outbreak in 2020.
Các bác sĩ đã mặc bộ đồ bảo hộ trong đợt bùng phát COVID-19 năm 2020.
Many people do not understand the importance of hazmat suits.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bộ đồ bảo hộ.
Why are hazmat suits necessary for emergency responders in hazardous situations?
Tại sao bộ đồ bảo hộ lại cần thiết cho nhân viên ứng phó khẩn cấp trong tình huống nguy hiểm?
Bộ đồ hazmat (hazardous materials suit) là loại trang phục bảo hộ được thiết kế để bảo vệ người mặc khỏi các chất độc hại, vi khuẩn, virus, hoặc những chất gây ô nhiễm môi trường. Nguồn gốc và ứng dụng của bộ đồ này chủ yếu xuất phát từ các ngành công nghiệp hóa chất, y tế và cứu hỏa. Tuy bộ đồ này có cùng một tên gọi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều giống nhau trong các ngữ cảnh đề cập đến bảo vệ cá nhân.