Bản dịch của từ Hazmat suit trong tiếng Việt

Hazmat suit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hazmat suit (Noun)

01

Quần áo bảo hộ được mặc để bảo vệ khỏi các vật liệu hoặc chất độc hại.

A protective garment worn to safeguard against hazardous materials or substances.

Ví dụ

The workers wore hazmat suits during the chemical spill cleanup in 2022.

Các công nhân đã mặc bộ đồ bảo hộ trong quá trình dọn dẹp hóa chất năm 2022.

Emergency responders do not wear hazmat suits for regular social events.

Nhân viên cứu hộ không mặc bộ đồ bảo hộ cho các sự kiện xã hội thông thường.

Why are hazmat suits essential for workers in hazardous environments?

Tại sao bộ đồ bảo hộ lại cần thiết cho công nhân trong môi trường nguy hiểm?

02

Bộ đồ được thiết kế để sử dụng trong các tình huống liên quan đến vật liệu nguy hiểm và độc hại.

A suit designed for use in situations involving dangerous and toxic materials.

Ví dụ

Workers wore hazmat suits during the chemical spill cleanup in 2022.

Công nhân đã mặc bộ đồ bảo hộ trong quá trình dọn dẹp sự cố hóa chất năm 2022.

Hazmat suits are not necessary for everyday social activities.

Bộ đồ bảo hộ không cần thiết cho các hoạt động xã hội hàng ngày.

Why do emergency responders wear hazmat suits at hazardous sites?

Tại sao nhân viên khẩn cấp lại mặc bộ đồ bảo hộ ở các địa điểm nguy hiểm?

03

Trang phục được thiết kế để bảo vệ toàn bộ cơ thể người mặc khỏi các tác nhân gây hại.

Garment designed to provide full body protection to the wearer from harmful agents.

Ví dụ

Doctors wore hazmat suits during the COVID-19 outbreak in 2020.

Các bác sĩ đã mặc bộ đồ bảo hộ trong đợt bùng phát COVID-19 năm 2020.

Many people do not understand the importance of hazmat suits.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bộ đồ bảo hộ.

Why are hazmat suits necessary for emergency responders in hazardous situations?

Tại sao bộ đồ bảo hộ lại cần thiết cho nhân viên ứng phó khẩn cấp trong tình huống nguy hiểm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hazmat suit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hazmat suit

Không có idiom phù hợp