Bản dịch của từ Head nodding trong tiếng Việt

Head nodding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head nodding (Noun)

hˈɛd nˈɑdɨŋ
hˈɛd nˈɑdɨŋ
01

Hành động hay hành động gật đầu để bày tỏ sự đồng ý, chào hỏi, v.v.

The action or an act of nodding ones head to express assent greeting etc.

Ví dụ

Head nodding showed agreement during the group discussion on social issues.

Gật đầu thể hiện sự đồng ý trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Head nodding did not occur when Sarah disagreed with the proposal.

Gật đầu không xảy ra khi Sarah không đồng ý với đề xuất.

Is head nodding common in American social interactions at parties?

Gật đầu có phổ biến trong các tương tác xã hội ở Mỹ tại các bữa tiệc không?

02

Hành động liên tục và thường là gật đầu hoặc lắc đầu một cách dữ dội, như một hình thức đập đầu; một ví dụ về điều này.

The action of repeatedly and often violently nodding or shaking the head as a form of headbanging an instance of this.

Ví dụ

Head nodding became popular during concerts, especially at rock shows.

Hành động gật đầu trở nên phổ biến trong các buổi hòa nhạc, đặc biệt là các buổi biểu diễn rock.

Head nodding is not appropriate in formal social events like weddings.

Hành động gật đầu không phù hợp trong các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới.

Is head nodding common among teenagers at music festivals like Coachella?

Hành động gật đầu có phổ biến trong giới trẻ tại các lễ hội âm nhạc như Coachella không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head nodding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head nodding

Không có idiom phù hợp