Bản dịch của từ Head nodding trong tiếng Việt
Head nodding

Head nodding (Noun)
Head nodding showed agreement during the group discussion on social issues.
Gật đầu thể hiện sự đồng ý trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Head nodding did not occur when Sarah disagreed with the proposal.
Gật đầu không xảy ra khi Sarah không đồng ý với đề xuất.
Is head nodding common in American social interactions at parties?
Gật đầu có phổ biến trong các tương tác xã hội ở Mỹ tại các bữa tiệc không?
Hành động liên tục và thường là gật đầu hoặc lắc đầu một cách dữ dội, như một hình thức đập đầu; một ví dụ về điều này.
The action of repeatedly and often violently nodding or shaking the head as a form of headbanging an instance of this.
Head nodding became popular during concerts, especially at rock shows.
Hành động gật đầu trở nên phổ biến trong các buổi hòa nhạc, đặc biệt là các buổi biểu diễn rock.
Head nodding is not appropriate in formal social events like weddings.
Hành động gật đầu không phù hợp trong các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới.
Is head nodding common among teenagers at music festivals like Coachella?
Hành động gật đầu có phổ biến trong giới trẻ tại các lễ hội âm nhạc như Coachella không?
"Head nodding" là một hành động giao tiếp không lời phổ biến, thể hiện sự đồng ý, hiểu biết hoặc sự đồng tình. Hành động này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội và có thể thay đổi ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này, song cách diễn đạt có thể khác biệt ở một số khía cạnh như ngữ điệu hoặc cường độ khi thực hiện hành động.
Cụm từ "head nodding" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "head" có nguồn từ tiếng Anh cổ "heafod", có nghĩa là "đầu", và "nodding" từ động từ "nod" xuất phát từ tiếng Đức cổ "noddōn", nghĩa là "gật". Trong bối cảnh hiện đại, "head nodding" không chỉ chỉ hành động gật đầu như một dấu hiệu đồng ý hoặc chấp thuận mà còn biểu hiện sự hiểu biết và liên kết trong giao tiếp. Do đó, cụm từ này phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ cơ thể và ngữ nghĩa trong đối thoại xã hội.
Cụm từ "head nodding" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó có thể được liên kết với việc diễn đạt sự đồng tình hoặc chú ý. Trong phần Nói, người tham gia có thể sử dụng cụm này để mô tả cử chỉ giao tiếp. Trong Đọc và Viết, "head nodding" thường được nhắc đến trong các bài viết về ngôn ngữ cơ thể và tâm lý học giao tiếp. Cụm từ này thường sử dụng trong bối cảnh trao đổi, thương lượng hoặc thảo luận nhóm.