Bản dịch của từ Heart leapt trong tiếng Việt
Heart leapt
Heart leapt (Verb)
My heart leapt when I saw my friend at the party.
Trái tim tôi nhảy lên khi thấy bạn tôi ở bữa tiệc.
Her heart did not leap when she received the sad news.
Trái tim cô ấy không nhảy lên khi nhận tin buồn.
Did your heart leap when you met the famous singer?
Trái tim bạn có nhảy lên khi gặp ca sĩ nổi tiếng không?
Trải qua một cơn dâng trào của sự phấn khởi hoặc niềm vui.
To experience a surge of excitement or joy.
My heart leapt when I saw my friend at the party.
Trái tim tôi nhảy lên khi thấy bạn tôi ở bữa tiệc.
Her heart did not leap when she heard the bad news.
Trái tim cô ấy không nhảy lên khi nghe tin xấu.
Did your heart leap when you met the famous singer?
Trái tim bạn có nhảy lên khi gặp ca sĩ nổi tiếng không?
My heart leapt when I saw the charity event's success.
Trái tim tôi nhảy lên khi thấy sự thành công của sự kiện từ thiện.
Her heart did not leap at the news of the canceled festival.
Trái tim cô ấy không nhảy lên khi nghe tin lễ hội bị hủy.
Did your heart leap when you heard about the community project?
Trái tim bạn có nhảy lên khi nghe về dự án cộng đồng không?
Cụm từ "heart leapt" mang nghĩa biểu tượng cho sự kinh ngạc hoặc vui sướng mãnh liệt, thường được dùng trong văn học để miêu tả cảm xúc đột ngột của nhân vật khi gặp phải một tình huống thú vị hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh có thể nghe có phần nghiêm ngắn hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở phong cách nói và ngữ cảnh sử dụng trong văn chương.