Bản dịch của từ Hearted trong tiếng Việt
Hearted

Hearted (Adjective)
She is kind-hearted and always helps others.
Cô ấy là một người tốt bụng và luôn giúp đỡ người khác.
He is not mean-hearted, but sometimes he can be reserved.
Anh ấy không tàn nhẫn, nhưng đôi khi anh ấy có thể kín đáo.
Is she warm-hearted and easy to talk to in social situations?
Cô ấy có lòng tốt và dễ nói chuyện trong các tình huống xã hội không?
Có một loại trái tim cụ thể
Having a specified kind of heart
She is kind-hearted and always helps others.
Cô ấy là một người tốt bụng và luôn giúp đỡ người khác.
He is not mean-hearted, but sometimes he can be misunderstood.
Anh ấy không phải là một người ác độc, nhưng đôi khi anh ấy bị hiểu lầm.
Is your friend warm-hearted and easy to talk to?
Bạn có phải là người bạn ấm áp và dễ nói chuyện không?
Tử tế hoặc thông cảm
She is a kind-hearted person who always helps others.
Cô ấy là người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.
He is not cold-hearted, but rather empathetic towards those in need.
Anh ấy không lạnh lùng, mà thay vào đó là thông cảm với những người cần giúp đỡ.
Is your friend warm-hearted and understanding when you face difficulties?
Bạn có phải là người bạn tốt bụng và hiểu biết khi bạn gặp khó khăn không?
Dịu dàng hoặc tình cảm
Tenderhearted or emotional
She is known for being kind-hearted and compassionate towards others.
Cô ấy nổi tiếng với việc hiền lành và thông cảm với người khác.
He is not cold-hearted but rather sensitive to people's feelings.
Anh ấy không lạnh lùng mà thay vào đó là nhạy cảm với cảm xúc của người khác.
Are you known for being tender-hearted in your interactions with others?
Bạn có nổi tiếng với việc hiền lành trong giao tiếp với người khác không?
Hearted (Idiom)
She is kind-hearted and always helps others in need.
Cô ấy là người tốt bụng và luôn giúp đỡ người khác khi cần.
He is not cold-hearted, but rather empathetic towards people's feelings.
Anh ấy không lạnh lùng, mà thay vào đó là thông cảm với cảm xúc của người khác.
Are you warm-hearted when interacting with your colleagues during group projects?
Bạn có tấm lòng ấm áp khi tương tác với đồng nghiệp trong các dự án nhóm không?
She was heartened by the positive feedback on her IELTS essay.
Cô ấy đã được khích lệ bởi phản hồi tích cực về bài luận IELTS của mình.
He was not heartened by his low score in the IELTS speaking test.
Anh ấy không được khích lệ bởi điểm thấp trong bài kiểm tra nói IELTS.
Were you heartened by the improvement in your IELTS writing skills?
Bạn đã được khích lệ bởi sự cải thiện về kỹ năng viết IELTS của mình chưa?
Từ "hearted" là một tính từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một người, biểu thị lòng nhân ái, lòng tốt hoặc sự quyết tâm. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "kind-hearted" (tốt bụng) hoặc "big-hearted" (hàm ơn lớn). Sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh không đáng kể trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm đôi khi thay đổi, nhưng ý nghĩa và ngữ pháp vẫn giữ nguyên.
Từ "hearted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ danh từ "heart" (trái tim), có gốc Latin là "cor", nghĩa là trái tim hoặc tinh thần. Trong ngữ cảnh lịch sử, "hearted" được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc thái độ của một người, thường là tích cực như trong "courageous" (can đảm) hay "kind-hearted" (tốt bụng). Từ này hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến tính cách và cảm xúc của con người.
Từ "hearted" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tính cách nhân vật. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi nói về con người có trái tim nhân hậu (kind-hearted) hoặc không có trái tim (cold-hearted). Ngoài ra, trong văn học và giao tiếp hàng ngày, "hearted" thường được dùng để chỉ những cảm xúc hoặc đặc điểm của một người, như "open-hearted" hoặc "broken-hearted", thể hiện tâm trạng hoặc cảm xúc một cách sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



