Bản dịch của từ Heavy number trong tiếng Việt
Heavy number
Idiom
Heavy number (Idiom)
01
Một con số lớn thường ám chỉ điều gì đó khó khăn hoặc nặng nề.
A heavy number often refers to something difficult or burdensome
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một con số lớn cũng có thể biểu thị một số lượng lớn hoặc ấn tượng.
A heavy number can also signify an impressive or substantial quantity
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một con số lớn ám chỉ điều gì đó hoặc ai đó có sức nặng hoặc ảnh hưởng đáng kể.
A heavy number implies something or someone that has significant weight or influence
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Heavy number cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Heavy number
Không có idiom phù hợp