Bản dịch của từ Heckle trong tiếng Việt
Heckle

Heckle (Noun)
The heckle during the debate surprised the candidates on stage.
Lời phản đối trong cuộc tranh luận đã làm các ứng cử viên ngạc nhiên.
There was no heckle from the audience at the charity event.
Không có lời phản đối nào từ khán giả tại sự kiện từ thiện.
Did anyone hear the heckle during the town hall meeting?
Có ai nghe thấy lời phản đối trong cuộc họp thị trấn không?
Heckle (Verb)
Trang trí (vải lanh hoặc sợi gai dầu) để tách và làm thẳng các sợi để kéo sợi.
Dress flax or hemp to split and straighten the fibres for spinning.
They heckle the flax to prepare it for spinning.
Họ làm sạch cây lanh để chuẩn bị cho việc quay sợi.
She does not heckle the hemp before processing.
Cô ấy không làm sạch cây gai trước khi chế biến.
Do you heckle the fibers before spinning them?
Bạn có làm sạch sợi trước khi quay chúng không?
The audience began to heckle the politician during the speech.
Khán giả bắt đầu chế nhạo chính trị gia trong bài phát biểu.
They did not heckle the speaker at the community meeting.
Họ đã không chế nhạo diễn giả tại cuộc họp cộng đồng.
Did you hear them heckle the singer at the concert?
Bạn có nghe thấy họ chế nhạo ca sĩ tại buổi hòa nhạc không?
Họ từ
"heckle" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ thế kỷ 17, nghĩa là ngắt lời hoặc chế giễu diễn giả trong bối cảnh biểu diễn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa hài kịch, nơi khán giả có thể đưa ra nhận xét hoặc chỉ trích bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong cả hai văn phong, "heckle" thể hiện hành động gây rối hoặc tranh luận công khai.
Từ "heckle" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "hekelen", nghĩa là "gây rối", từ cụm từ "hekken" có nghĩa là "làm cho". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh biểu diễn sân khấu, nơi khán giả có thể chế nhạo hoặc quấy rối người nói. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động chế giễu hoặc chỉ trích ai đó một cách công khai. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa tiếng cười và sự chỉ trích trong truyền thông xã hội hiện đại.
Từ "heckle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông dụng, "heckle" thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận, buổi biểu diễn hài hoặc hội thảo, nơi khán giả can thiệp bằng các câu hỏi hoặc bình luận châm biếm nhằm gây mất tập trung cho người thuyết trình. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện hành động phản kháng hoặc không tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp