Bản dịch của từ Heckled trong tiếng Việt
Heckled

Heckled (Verb)
The audience heckled the politician during the debate last night.
Khán giả đã chế nhạo chính trị gia trong cuộc tranh luận tối qua.
They did not heckle the speaker at the social event yesterday.
Họ đã không chế nhạo diễn giả tại sự kiện xã hội hôm qua.
Did the crowd heckle the comedian at the festival last weekend?
Đám đông có chế nhạo diễn viên hài tại lễ hội cuối tuần trước không?
Heckled (Noun)
Một người ngắt lời một diễn giả trước công chúng bằng những bình luận mang tính chế nhạo hoặc hung hăng.
A person who interrupts a public speaker with derisive or aggressive comments.
The heckler disrupted the debate at the town hall meeting yesterday.
Người gây rối đã làm gián đoạn cuộc tranh luận tại cuộc họp thị trấn hôm qua.
Many people did not appreciate the heckler's comments during the speech.
Nhiều người không đánh giá cao những bình luận của người gây rối trong bài phát biểu.
Did the heckler influence the audience's opinion at the event?
Người gây rối có ảnh hưởng đến ý kiến của khán giả tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "heckled" là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là gây rối hoặc ngắt lời một người đang phát biểu công khai, thường nhằm mục đích thể hiện sự phản đối hoặc chế giễu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "heckled" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, thường gặp ở các sự kiện công khai, như buổi biểu diễn hoặc tranh luận, từ này mang tính chất tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người phát biểu.
Từ "heckled" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "hecclen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ecclesia", mang nghĩa "hội thánh". Trong bối cảnh hiện đại, "heckled" được sử dụng để chỉ hành động ngắt lời hoặc chế nhạo một người đang phát biểu, thường trong không gian công cộng. Sự chuyển đổi nghĩa từ "hội thánh" sang việc chỉ trích công khai thể hiện sự thay đổi trong cách giao tiếp xã hội, phản ánh những mâu thuẫn và sự tiếp nhận không khoan nhượng trong các tình huống tranh luận công khai.
Từ "heckled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh phỏng vấn hoặc thảo luận chính trị. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc tranh luận hay phản hồi trong các cuộc tranh cãi. Trong phần Đọc, có thể gặp trong các bài viết về sự kiện chính trị hay văn hóa. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về tự do ngôn luận hoặc thái độ công chúng đối với các diễn giả.