Bản dịch của từ Heckle trong tiếng Việt
Heckle

Heckle(Verb)
Trang trí (vải lanh hoặc sợi gai dầu) để tách và làm thẳng các sợi để kéo sợi.
Dress flax or hemp to split and straighten the fibres for spinning.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"heckle" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ thế kỷ 17, nghĩa là ngắt lời hoặc chế giễu diễn giả trong bối cảnh biểu diễn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa hài kịch, nơi khán giả có thể đưa ra nhận xét hoặc chỉ trích bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong cả hai văn phong, "heckle" thể hiện hành động gây rối hoặc tranh luận công khai.
Từ "heckle" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "hekelen", nghĩa là "gây rối", từ cụm từ "hekken" có nghĩa là "làm cho". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh biểu diễn sân khấu, nơi khán giả có thể chế nhạo hoặc quấy rối người nói. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động chế giễu hoặc chỉ trích ai đó một cách công khai. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa tiếng cười và sự chỉ trích trong truyền thông xã hội hiện đại.
Từ "heckle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông dụng, "heckle" thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận, buổi biểu diễn hài hoặc hội thảo, nơi khán giả can thiệp bằng các câu hỏi hoặc bình luận châm biếm nhằm gây mất tập trung cho người thuyết trình. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện hành động phản kháng hoặc không tôn trọng.
Họ từ
"heckle" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ thế kỷ 17, nghĩa là ngắt lời hoặc chế giễu diễn giả trong bối cảnh biểu diễn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa hài kịch, nơi khán giả có thể đưa ra nhận xét hoặc chỉ trích bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong cả hai văn phong, "heckle" thể hiện hành động gây rối hoặc tranh luận công khai.
Từ "heckle" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "hekelen", nghĩa là "gây rối", từ cụm từ "hekken" có nghĩa là "làm cho". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh biểu diễn sân khấu, nơi khán giả có thể chế nhạo hoặc quấy rối người nói. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động chế giễu hoặc chỉ trích ai đó một cách công khai. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa tiếng cười và sự chỉ trích trong truyền thông xã hội hiện đại.
Từ "heckle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông dụng, "heckle" thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận, buổi biểu diễn hài hoặc hội thảo, nơi khán giả can thiệp bằng các câu hỏi hoặc bình luận châm biếm nhằm gây mất tập trung cho người thuyết trình. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện hành động phản kháng hoặc không tôn trọng.
