Bản dịch của từ Heckled trong tiếng Việt

Heckled

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heckled (Verb)

hˈɛkld
hˈɛkld
01

Ngắt lời (một diễn giả trước công chúng) bằng những bình luận hoặc lạm dụng mang tính chế nhạo hoặc hung hăng.

Interrupt a public speaker with derisive or aggressive comments or abuse.

Ví dụ

The audience heckled the politician during the debate last night.

Khán giả đã chế nhạo chính trị gia trong cuộc tranh luận tối qua.

They did not heckle the speaker at the social event yesterday.

Họ đã không chế nhạo diễn giả tại sự kiện xã hội hôm qua.

Did the crowd heckle the comedian at the festival last weekend?

Đám đông có chế nhạo diễn viên hài tại lễ hội cuối tuần trước không?

Heckled (Noun)

01

Một người ngắt lời một diễn giả trước công chúng bằng những bình luận mang tính chế nhạo hoặc hung hăng.

A person who interrupts a public speaker with derisive or aggressive comments.

Ví dụ

The heckler disrupted the debate at the town hall meeting yesterday.

Người gây rối đã làm gián đoạn cuộc tranh luận tại cuộc họp thị trấn hôm qua.

Many people did not appreciate the heckler's comments during the speech.

Nhiều người không đánh giá cao những bình luận của người gây rối trong bài phát biểu.

Did the heckler influence the audience's opinion at the event?

Người gây rối có ảnh hưởng đến ý kiến của khán giả tại sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heckled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heckled

Không có idiom phù hợp