Bản dịch của từ Hedonic scale trong tiếng Việt

Hedonic scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hedonic scale(Noun)

hədˈɑnɨk skˈeɪl
hədˈɑnɨk skˈeɪl
01

Một thang đo thường được sử dụng trong tâm lý học để định lượng các phản ứng hedonic với các kích thích.

A scale often used in psychology to quantify the hedonic responses to stimuli.

Ví dụ
02

Một công cụ đánh giá giá trị hoặc tiện ích dựa trên sự hài lòng chủ quan từ một sản phẩm hoặc trải nghiệm.

A tool that assesses the value or utility derived from a product or experience based on subjective pleasure.

Ví dụ
03

Một phương pháp đo lường sở thích hoặc mức độ hài lòng dựa trên niềm vui hoặc sự thích thú.

A method of measuring preferences or satisfaction levels based on pleasure or enjoyment.

Ví dụ