Bản dịch của từ Hedonic scale trong tiếng Việt

Hedonic scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hedonic scale (Noun)

hədˈɑnɨk skˈeɪl
hədˈɑnɨk skˈeɪl
01

Một phương pháp đo lường sở thích hoặc mức độ hài lòng dựa trên niềm vui hoặc sự thích thú.

A method of measuring preferences or satisfaction levels based on pleasure or enjoyment.

Ví dụ

The hedonic scale measures people's enjoyment of social activities like parties.

Thang đo hedon là cách đo lường sự thích thú của mọi người trong các hoạt động xã hội như tiệc tùng.

Many studies do not use the hedonic scale for social satisfaction.

Nhiều nghiên cứu không sử dụng thang đo hedon cho sự hài lòng xã hội.

How does the hedonic scale evaluate social experiences in surveys?

Thang đo hedon đánh giá trải nghiệm xã hội trong các cuộc khảo sát như thế nào?

02

Một thang đo thường được sử dụng trong tâm lý học để định lượng các phản ứng hedonic với các kích thích.

A scale often used in psychology to quantify the hedonic responses to stimuli.

Ví dụ

The hedonic scale measures happiness during social events like parties.

Thang đo hedonica đo lường hạnh phúc trong các sự kiện xã hội như tiệc.

Many people do not understand the hedonic scale's importance in social settings.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của thang đo hedonica trong môi trường xã hội.

What does the hedonic scale reveal about people's social interactions?

Thang đo hedonica tiết lộ điều gì về sự tương tác xã hội của mọi người?

03

Một công cụ đánh giá giá trị hoặc tiện ích dựa trên sự hài lòng chủ quan từ một sản phẩm hoặc trải nghiệm.

A tool that assesses the value or utility derived from a product or experience based on subjective pleasure.

Ví dụ

The hedonic scale measures happiness from social events like parties.

Thang đo hedonism đo lường hạnh phúc từ các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Many people do not understand the hedonic scale's importance in social studies.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của thang đo hedonism trong nghiên cứu xã hội.

How does the hedonic scale help evaluate social experiences effectively?

Thang đo hedonism giúp đánh giá trải nghiệm xã hội hiệu quả như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hedonic scale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hedonic scale

Không có idiom phù hợp