Bản dịch của từ Heel plate trong tiếng Việt

Heel plate

Noun [U/C]

Heel plate (Noun)

hˈɛlpətˌɔl
hˈɛlpətˌɔl
01

Trên giày trượt băng: một tấm gắn lưỡi giày vào gót giày.

On an ice skate: a plate attaching the blade to the heel of the boot.

Ví dụ

The figure skater's heel plate broke during the competition.

Miếng gót của vận động viên trượt băng bị vỡ trong cuộc thi.

The coach replaced the damaged heel plate on the skate.

Huấn luyện viên thay miếng gót trượt bị hỏng.

02

Tấm ở đầu báng súng.

The plate on the butt end of a gunstock.

Ví dụ

The heel plate of the rifle was engraved with intricate patterns.

Bản lót gót của khẩu trường được khắc họa với các hoa văn tinh xảo.

The antique shotgun had a beautifully crafted heel plate made of ivory.

Súng ngắn cổ điển có một bản lót gót được làm từ ngà tinh xảo.

03

Một tấm kim loại gắn vào gót ủng hoặc giày để chống mài mòn hoặc tạo lực kéo.

A metal plate attached to the heel of a boot or shoe in order to prevent wear or provide traction.

Ví dụ

The heel plate on her boots helped her walk comfortably.

Tấm ống giày trên đôi giày của cô ấy giúp cô ấy đi thoải mái.

The designer added a stylish heel plate to the new shoe collection.

Nhà thiết kế đã thêm một tấm ống giày đẹp vào bộ sưu tập giày mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heel plate

Không có idiom phù hợp