Bản dịch của từ Heighten trong tiếng Việt
Heighten

Heighten (Verb)
Social media can heighten anxiety levels among teenagers.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể làm tăng mức độ lo lắng ở thanh thiếu niên.
Events like cyberbullying can heighten tension in online communities.
Các sự kiện như bắt nạt trên mạng có thể làm tăng căng thẳng trong cộng đồng trực tuyến.
Online platforms can heighten awareness of social issues globally.
Các nền tảng trực tuyến có thể nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội trên toàn cầu.
Social media can heighten feelings of loneliness among teenagers.
Mạng xã hội có thể làm tăng thêm cảm giác cô đơn ở thanh thiếu niên.
The pandemic has heightened the need for social distancing measures.
Đại dịch đã làm tăng nhu cầu về các biện pháp giãn cách xã hội.
Online interactions can heighten the sense of community among users.
Tương tác trực tuyến có thể nâng cao ý thức cộng đồng giữa những người dùng.
Dạng động từ của Heighten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heightening |
Kết hợp từ của Heighten (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serve to heighten Phục vụ để nâng cao | Social media platforms serve to heighten public awareness of social issues. Các nền tảng truyền thông xã hội phục vụ để tăng cao nhận thức của công chúng về các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "heighten" có nghĩa là tăng cường, nâng cao hoặc làm cho một cái gì đó trở nên rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Về cách phát âm, nó được phát âm giống nhau ở cả hai biến thể, với âm nhấn rơi vào âm đầu tiên. "Heighten" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, uy tín hoặc mức độ nhận thức, nhấn mạnh sự gia tăng của một đặc điểm nào đó.
Từ "heighten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "highten", bắt nguồn từ các từ gốc tiếng Đức và tiếng Scandinavi. Trong tiếng Latinh, từ gốc của nó là "altus", có nghĩa là "cao". Kể từ thế kỷ 16, "heighten" đã được sử dụng để chỉ việc làm cho điều gì đó trở nên cao hơn hoặc tăng cường. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh xu thế sử dụng từ trong ngữ cảnh tăng cường hoặc mở rộng, có liên quan đến khái niệm về độ cao.
Từ "heighten" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi người thí sinh cần diễn đạt sự tăng cường hoặc gia tăng điều gì đó. Trong phần Listening và Reading, "heighten" có thể được gặp trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu, nơi thảo luận về sự gia tăng nhận thức hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc giáo dục để diễn tả việc nâng cao nhận thức hoặc cải thiện hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



