Bản dịch của từ Heighten trong tiếng Việt

Heighten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heighten (Verb)

hˈɑɪtn̩
hˈɑɪɾn̩
01

Làm (cái gì đó) cao hơn.

Make (something) higher.

Ví dụ

Social media can heighten anxiety levels among teenagers.

Phương tiện truyền thông xã hội có thể làm tăng mức độ lo lắng ở thanh thiếu niên.

Events like cyberbullying can heighten tension in online communities.

Các sự kiện như bắt nạt trên mạng có thể làm tăng căng thẳng trong cộng đồng trực tuyến.

Online platforms can heighten awareness of social issues globally.

Các nền tảng trực tuyến có thể nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội trên toàn cầu.

02

Thực hiện hoặc trở nên mãnh liệt hơn.

Make or become more intense.

Ví dụ

Social media can heighten feelings of loneliness among teenagers.

Mạng xã hội có thể làm tăng thêm cảm giác cô đơn ở thanh thiếu niên.

The pandemic has heightened the need for social distancing measures.

Đại dịch đã làm tăng nhu cầu về các biện pháp giãn cách xã hội.

Online interactions can heighten the sense of community among users.

Tương tác trực tuyến có thể nâng cao ý thức cộng đồng giữa những người dùng.

Dạng động từ của Heighten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Heighten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Heightened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Heightened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Heightens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Heightening

Kết hợp từ của Heighten (Verb)

CollocationVí dụ

Serve to heighten

Phục vụ để nâng cao

Social media platforms serve to heighten public awareness of social issues.

Các nền tảng truyền thông xã hội phục vụ để tăng cao nhận thức của công chúng về các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heighten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] Education contributes greatly to people's intellect and to form a civilized society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This has led to serious noise pollution among underwater species and their stress level among them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] Additionally, it could both the possibility of infertility among mothers at their old age and risk the newborn babies' mental and physical health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
[...] Furthermore, the quantity of pollutants emitted from car engines will rise, which pollution levels in those places and adversely affects human health [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business

Idiom with Heighten

Không có idiom phù hợp