Bản dịch của từ Heme trong tiếng Việt
Heme

Heme (Noun)
(hóa sinh) thành phần của huyết sắc tố (và các hemoprotein khác) chịu trách nhiệm liên kết oxy. nó bao gồm một ion sắt liên kết với oxy và một vòng porphyrin liên kết với các phân tử globin; một phân tử liên kết một phân tử oxy.
(biochemistry) the component of hemoglobin (and other hemoproteins) responsible for binding oxygen. it consists of an iron ion that binds oxygen and a porphyrin ring that binds the globin molecules; one molecule binds one molecule of oxygen.
The heme in hemoglobin binds oxygen for transportation in the blood.
Heme trong hemoglobin kết hợp oxy để vận chuyển trong máu.
Heme plays a crucial role in oxygen delivery to body tissues.
Heme đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy cho các mô cơ thể.
Each heme molecule can bind one molecule of oxygen for transport.
Mỗi phân tử heme có thể kết hợp với một phân tử oxy để vận chuyển.
Họ từ
"Heme" là một phân tử hữu cơ có chứa sắt, đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển ôxy trong máu, đặc biệt là trong hemoglobin và myoglobin. Heme có cấu trúc vòng porphyrin, trong đó một nguyên tử sắt nằm ở trung tâm, cho phép nó gắn kết với ôxy. Trong viết tắt, "heme" không khác biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, các từ liên quan như "hemoglobin" có thể được phát âm khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa và chức năng vẫn giữ nguyên.
Từ "heme" xuất phát từ từ gốc La Tinh "haema", có nghĩa là "máu". Tiếng Hy Lạp cổ điển "haima" cũng có cùng ý nghĩa. Heme là một nhóm sắc tố kim loại, nổi bật nhất trong hemoglobin, protein chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu. Lịch sử từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các quá trình sinh hóa, đặc biệt là việc cung cấp oxy cho cơ thể sống, mối liên hệ trực tiếp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "heme" là một thuật ngữ sinh hóa có tần suất sử dụng rất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận và văn bản liên quan đến sinh lý học và hóa sinh, khi thảo luận về cấu trúc và chức năng của hemoglobin. Ngoài ra, "heme" cũng có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu về enzyme và quá trình chuyển hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp