Bản dịch của từ Hemstitch trong tiếng Việt
Hemstitch
Hemstitch (Noun)
Một mũi khâu trang trí được sử dụng đặc biệt dọc theo viền áo, trong đó một số sợi liền kề được kéo ra và các sợi chéo được buộc thành chùm, tạo thành một hàng lỗ nhỏ.
A decorative stitch used especially alongside a hem in which several adjacent threads are pulled out and the crossing threads are tied into bunches making a row of small openings.
The hemstitch on Sarah's dress added elegance to her social event.
Chỉ thêu trên váy của Sarah đã làm tăng sự sang trọng cho sự kiện xã hội.
Many guests did not notice the hemstitch detail on the tablecloth.
Nhiều khách mời đã không chú ý đến chi tiết chỉ thêu trên khăn trải bàn.
Did you see the hemstitch design on Emily's new table runner?
Bạn có thấy thiết kế chỉ thêu trên khăn trải bàn mới của Emily không?
Hemstitch (Verb)
Kết hợp một đường viền ở viền (một mảnh vải hoặc quần áo)
Incorporate a hemstitch in the hem of a piece of cloth or clothing.
Many designers hemstitch their garments for a unique fashion statement.
Nhiều nhà thiết kế thêu viền cho trang phục của họ để tạo phong cách độc đáo.
Fashion brands do not hemstitch their clothes in a sustainable way.
Các thương hiệu thời trang không thêu viền cho quần áo theo cách bền vững.
Do you think hemstitching adds value to clothing items?
Bạn có nghĩ rằng việc thêu viền làm tăng giá trị cho trang phục không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp