Bản dịch của từ Hemstitch trong tiếng Việt

Hemstitch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemstitch (Noun)

01

Một mũi khâu trang trí được sử dụng đặc biệt dọc theo viền áo, trong đó một số sợi liền kề được kéo ra và các sợi chéo được buộc thành chùm, tạo thành một hàng lỗ nhỏ.

A decorative stitch used especially alongside a hem in which several adjacent threads are pulled out and the crossing threads are tied into bunches making a row of small openings.

Ví dụ

The hemstitch on Sarah's dress added elegance to her social event.

Chỉ thêu trên váy của Sarah đã làm tăng sự sang trọng cho sự kiện xã hội.

Many guests did not notice the hemstitch detail on the tablecloth.

Nhiều khách mời đã không chú ý đến chi tiết chỉ thêu trên khăn trải bàn.

Did you see the hemstitch design on Emily's new table runner?

Bạn có thấy thiết kế chỉ thêu trên khăn trải bàn mới của Emily không?

Hemstitch (Verb)

01

Kết hợp một đường viền ở viền (một mảnh vải hoặc quần áo)

Incorporate a hemstitch in the hem of a piece of cloth or clothing.

Ví dụ

Many designers hemstitch their garments for a unique fashion statement.

Nhiều nhà thiết kế thêu viền cho trang phục của họ để tạo phong cách độc đáo.

Fashion brands do not hemstitch their clothes in a sustainable way.

Các thương hiệu thời trang không thêu viền cho quần áo theo cách bền vững.

Do you think hemstitching adds value to clothing items?

Bạn có nghĩ rằng việc thêu viền làm tăng giá trị cho trang phục không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hemstitch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemstitch

Không có idiom phù hợp