Bản dịch của từ Hessian trong tiếng Việt
Hessian
Hessian (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của bang hesse của đức.
Relating to or characteristic of the german state of hesse.
The hessian community in New York celebrates its cultural heritage every year.
Cộng đồng hessian ở New York kỷ niệm di sản văn hóa hàng năm.
Many hessian traditions are not well known outside of Germany.
Nhiều truyền thống hessian không được biết đến rộng rãi bên ngoài nước Đức.
Are there any hessian festivals in the United States?
Có lễ hội hessian nào ở Hoa Kỳ không?
Hessian (Noun)
Hessian is often used for making durable sacks in rural communities.
Vải bố thường được sử dụng để làm bao bì bền trong cộng đồng nông thôn.
Many people do not prefer hessian for indoor upholstery projects.
Nhiều người không thích vải bố cho các dự án bọc nội thất trong nhà.
Is hessian suitable for eco-friendly packaging solutions in social enterprises?
Vải bố có phù hợp cho các giải pháp bao bì thân thiện với môi trường không?
Là người bản địa hoặc cư dân của bang hesse của đức.
A native or inhabitant of the german state of hesse.
Many Hessians participated in the American Revolution in 1776.
Nhiều người Hessen đã tham gia vào Cách mạng Mỹ năm 1776.
Not all Hessians supported the British during the war.
Không phải tất cả người Hessen đều ủng hộ người Anh trong chiến tranh.
Did Hessians settle in America after the Revolution?
Người Hessen có định cư ở Mỹ sau Cách mạng không?
Họ từ
Từ "hessian" chỉ một loại vải thô, thường được làm từ sợi jute, có độ bền cao và thường được sử dụng trong sản xuất bao bì, vật liệu trang trí hay trong nông nghiệp để bảo vệ cây trồng. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, trong khi ở Mỹ, từ "burlap" có thể được sử dụng để chỉ cùng một loại vải nhưng có thể mang những nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "hessian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Hessia", chỉ tên một vùng ở Đức. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ loại vải thô, bền, thường được dệt từ sợi lanh hoặc bông, ban đầu phục vụ cho mục đích đóng gói và bảo quản. Sự kết hợp của tính chất chắc chắn và độ bền đã dẫn đến việc "hessian" trở thành thuật ngữ quen thuộc trong ngành công nghiệp may mặc và làm vật liệu xây dựng.
Từ "hessian" thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, chủ yếu liên quan đến ma trận Hessian trong tối ưu hóa và học máy. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phải là một từ vựng phổ biến, do đó, tần suất xuất hiện trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết là thấp. Trong các tình huống khác, từ "hessian" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, nhất là trong các bài viết về phân tích dữ liệu và tối ưu hóa hàm.