Bản dịch của từ High concentration trong tiếng Việt

High concentration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High concentration (Noun)

hˈaɪ kˌɑnsəntɹˈeɪʃən
hˈaɪ kˌɑnsəntɹˈeɪʃən
01

Một trạng thái của sự tập trung; số lượng chất hoà tan trên mỗi đơn vị thể tích dung dịch.

A state of being concentrated; the amount of solute per unit volume of solution.

Ví dụ

The high concentration of people caused congestion during the festival.

Mật độ người cao đã gây ra tắc nghẽn trong lễ hội.

There is not a high concentration of volunteers for the event.

Không có mật độ tình nguyện viên cao cho sự kiện.

Is there a high concentration of students in this community center?

Có mật độ sinh viên cao trong trung tâm cộng đồng này không?

02

Mức độ tập trung cao vào một nhiệm vụ hoặc chủ đề cụ thể.

A high level of focus or attention towards a particular task or subject.

Ví dụ

Students showed high concentration during the social studies exam last week.

Sinh viên đã thể hiện sự tập trung cao trong bài kiểm tra xã hội tuần trước.

Many students do not maintain high concentration in large social gatherings.

Nhiều sinh viên không duy trì sự tập trung cao trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn.

Do you believe high concentration improves social skills in group discussions?

Bạn có tin rằng sự tập trung cao cải thiện kỹ năng xã hội trong thảo luận nhóm không?

03

Sức mạnh của một dung dịch về tỷ lệ của chất so với thể tích tổng.

The strength of a solution in terms of the proportion of substance to the total volume.

Ví dụ

The high concentration of pollutants affects community health in New York.

Nồng độ cao của chất ô nhiễm ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng ở New York.

There is not a high concentration of resources in rural areas.

Không có nồng độ cao của tài nguyên ở khu vực nông thôn.

Is the high concentration of crime linked to poverty in cities?

Nồng độ cao của tội phạm có liên quan đến nghèo đói ở các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High concentration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] For instance, doctors and nurses need and particularly surgeons [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
[...] Firstly, such drinks provide extra energy, increase mental alertness and help consumers to maintain necessary for their work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] I sure do not want to be under the knife of a surgeon who does not have a level of [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with High concentration

Không có idiom phù hợp