Bản dịch của từ High concentration trong tiếng Việt
High concentration
High concentration (Noun)
The high concentration of people caused congestion during the festival.
Mật độ người cao đã gây ra tắc nghẽn trong lễ hội.
There is not a high concentration of volunteers for the event.
Không có mật độ tình nguyện viên cao cho sự kiện.
Is there a high concentration of students in this community center?
Có mật độ sinh viên cao trong trung tâm cộng đồng này không?
Mức độ tập trung cao vào một nhiệm vụ hoặc chủ đề cụ thể.
A high level of focus or attention towards a particular task or subject.
Students showed high concentration during the social studies exam last week.
Sinh viên đã thể hiện sự tập trung cao trong bài kiểm tra xã hội tuần trước.
Many students do not maintain high concentration in large social gatherings.
Nhiều sinh viên không duy trì sự tập trung cao trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn.
Do you believe high concentration improves social skills in group discussions?
Bạn có tin rằng sự tập trung cao cải thiện kỹ năng xã hội trong thảo luận nhóm không?
The high concentration of pollutants affects community health in New York.
Nồng độ cao của chất ô nhiễm ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng ở New York.
There is not a high concentration of resources in rural areas.
Không có nồng độ cao của tài nguyên ở khu vực nông thôn.
Is the high concentration of crime linked to poverty in cities?
Nồng độ cao của tội phạm có liên quan đến nghèo đói ở các thành phố không?
Cụm từ "high concentration" thường được sử dụng để chỉ mức độ tập trung cao của một chất trong một dung dịch hoặc môi trường nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học, "high concentration" thường đề cập đến lượng chất cần thiết trong hóa học, sinh học hoặc môi trường học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt trong cách viết, phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên của từ "concentration".