Bản dịch của từ High-definition television trong tiếng Việt

High-definition television

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-definition television (Noun)

hˌaɪfədˈɪnʃən tˈɛləvˌɪʒən
hˌaɪfədˈɪnʃən tˈɛləvˌɪʒən
01

Hệ thống truyền hình cung cấp độ phân giải cao hơn đáng kể so với độ phân giải tiêu chuẩn.

A television system providing a significantly higher resolution than standard definition.

Ví dụ

High-definition television offers better picture quality for social events.

Ti vi độ phân giải cao cung cấp chất lượng hình ảnh tốt hơn cho sự kiện xã hội.

High-definition television does not support standard definition broadcasts well.

Ti vi độ phân giải cao không hỗ trợ tốt các chương trình phát sóng độ phân giải tiêu chuẩn.

Does high-definition television improve the experience of watching social gatherings?

Ti vi độ phân giải cao có cải thiện trải nghiệm xem các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Một chương trình phát sóng hoặc ghi hình truyền hình ở định dạng độ nét cao.

A television broadcast or recording in high definition format.

Ví dụ

Many families prefer high-definition television for clearer picture quality.

Nhiều gia đình thích tivi độ nét cao để hình ảnh rõ hơn.

Not everyone can afford high-definition television due to high prices.

Không phải ai cũng có thể mua tivi độ nét cao vì giá cao.

Is high-definition television popular in your community or neighborhood?

Tivi độ nét cao có phổ biến trong cộng đồng hoặc khu phố của bạn không?

03

Một màn hình hoặc thiết bị cho phép xem nội dung độ nét cao.

A display or equipment that enables viewing of high-definition content.

Ví dụ

High-definition television improves the quality of social gatherings significantly.

Tivi độ phân giải cao cải thiện chất lượng các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not own a high-definition television for social events.

Nhiều người không sở hữu tivi độ phân giải cao cho các sự kiện xã hội.

Is high-definition television essential for watching movies at social parties?

Tivi độ phân giải cao có cần thiết để xem phim trong các bữa tiệc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-definition television/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-definition television

Không có idiom phù hợp