Bản dịch của từ High-definition television trong tiếng Việt
High-definition television

High-definition television (Noun)
Hệ thống truyền hình cung cấp độ phân giải cao hơn đáng kể so với độ phân giải tiêu chuẩn.
A television system providing a significantly higher resolution than standard definition.
High-definition television offers better picture quality for social events.
Ti vi độ phân giải cao cung cấp chất lượng hình ảnh tốt hơn cho sự kiện xã hội.
High-definition television does not support standard definition broadcasts well.
Ti vi độ phân giải cao không hỗ trợ tốt các chương trình phát sóng độ phân giải tiêu chuẩn.
Does high-definition television improve the experience of watching social gatherings?
Ti vi độ phân giải cao có cải thiện trải nghiệm xem các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many families prefer high-definition television for clearer picture quality.
Nhiều gia đình thích tivi độ nét cao để hình ảnh rõ hơn.
Not everyone can afford high-definition television due to high prices.
Không phải ai cũng có thể mua tivi độ nét cao vì giá cao.
Is high-definition television popular in your community or neighborhood?
Tivi độ nét cao có phổ biến trong cộng đồng hoặc khu phố của bạn không?
High-definition television improves the quality of social gatherings significantly.
Tivi độ phân giải cao cải thiện chất lượng các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not own a high-definition television for social events.
Nhiều người không sở hữu tivi độ phân giải cao cho các sự kiện xã hội.
Is high-definition television essential for watching movies at social parties?
Tivi độ phân giải cao có cần thiết để xem phim trong các bữa tiệc xã hội không?
Truyền hình độ phân giải cao (high-definition television) đề cập đến công nghệ truyền hình cho phép truyền tải hình ảnh với độ phân giải cao hơn so với truyền hình tiêu chuẩn. Độ phân giải phổ biến cho truyền hình HD là 720p, 1080p và 4K. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng giống nhau, nhưng tại Anh, từ "television" có thể được rút gọn thành "telly" trong giao tiếp thân mật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa khi sử dụng ngôn ngữ.