Bản dịch của từ High impact trong tiếng Việt

High impact

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High impact (Adjective)

hˈaɪ ˈɪmpækt
hˈaɪ ˈɪmpækt
01

(bằng nhựa hoặc chất tương tự) có khả năng chịu va đập lớn mà không bị gãy.

Of plastic or a similar substance able to withstand great impact without breaking.

Ví dụ

The high impact plastic bottle is durable and long-lasting.

Chai nhựa chịu lực độc đáo và bền bỉ.

Using low-quality materials can lead to low impact products.

Sử dụng vật liệu kém chất lượng có thể tạo ra sản phẩm kém chịu lực.

Is it important to consider the high impact of your choices?

Có quan trọng phải xem xét sức chịu lực cao của lựa chọn của bạn không?

02

Biểu thị các bài tập, điển hình là thể dục nhịp điệu, gây căng thẳng lớn cho cơ thể.

Denoting exercises typically aerobics that place a great deal of stress on the body.

Ví dụ

High impact exercises help improve cardiovascular health significantly.

Bài tập ảnh hưởng cao giúp cải thiện sức khỏe tim mạch đáng kể.

Avoid high impact activities if you have joint problems or injuries.

Tránh các hoạt động ảnh hưởng cao nếu bạn có vấn đề khớp hoặc bị thương.

Do high impact workouts increase the risk of muscle strains?

Việc tập luyện ảnh hưởng cao có làm tăng nguy cơ căng cơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high impact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High impact

Không có idiom phù hợp