Bản dịch của từ High priority trong tiếng Việt

High priority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High priority (Noun)

hˈaɪ pɹaɪˈɔɹəti
hˈaɪ pɹaɪˈɔɹəti
01

Một nhiệm vụ hoặc mục được coi là quan trọng hơn những cái khác và do đó cần sự chú ý hoặc hành động ngay lập tức.

A task or item that is considered more important than others and thus requires immediate attention or action.

Ví dụ

Addressing homelessness is a high priority for the city council this year.

Giải quyết vấn đề vô gia cư là ưu tiên hàng đầu của hội đồng thành phố năm nay.

The school does not consider bullying a high priority issue.

Trường học không coi bắt nạt là một vấn đề ưu tiên cao.

Is reducing poverty a high priority for the government in 2024?

Giảm nghèo có phải là ưu tiên hàng đầu của chính phủ năm 2024 không?

Helping the homeless is a high priority for many social workers.

Giúp đỡ người vô gia cư là ưu tiên cao của nhiều nhân viên xã hội.

Addressing climate change is not a high priority for some governments.

Giải quyết biến đổi khí hậu không phải là ưu tiên cao của một số chính phủ.

02

Mức độ quan trọng được gán cho các nhiệm vụ trong một nơi làm việc hoặc dự án.

A level of importance assigned to tasks in a workplace or project.

Ví dụ

Social issues are high priority in the upcoming community service project.

Các vấn đề xã hội là ưu tiên hàng đầu trong dự án phục vụ cộng đồng sắp tới.

Environmental concerns are not a high priority for some local governments.

Các vấn đề môi trường không phải là ưu tiên hàng đầu của một số chính quyền địa phương.

Is mental health a high priority in your school's social programs?

Sức khỏe tâm thần có phải là ưu tiên hàng đầu trong các chương trình xã hội của trường bạn không?

Social issues are high priority for many non-profit organizations like Oxfam.

Các vấn đề xã hội là ưu tiên hàng đầu cho nhiều tổ chức phi lợi nhuận như Oxfam.

Environmental concerns are not a high priority for some businesses today.

Các mối quan tâm về môi trường không phải là ưu tiên hàng đầu cho một số doanh nghiệp hôm nay.

03

Trạng thái hoặc xếp hạng của một cái gì đó trong danh sách hoặc chuỗi dựa trên tầm quan trọng của nó.

The status or ranking of something in a list or sequence based on its importance.

Ví dụ

Social issues should be a high priority in government discussions.

Các vấn đề xã hội nên là ưu tiên cao trong thảo luận của chính phủ.

Education is not a high priority for some communities in America.

Giáo dục không phải là ưu tiên cao của một số cộng đồng ở Mỹ.

Is climate change a high priority for local governments?

Biến đổi khí hậu có phải là ưu tiên cao của chính quyền địa phương không?

Education should be a high priority for every government in 2023.

Giáo dục nên là ưu tiên hàng đầu của mọi chính phủ năm 2023.

Health care is not a high priority for many low-income families.

Chăm sóc sức khỏe không phải là ưu tiên hàng đầu của nhiều gia đình có thu nhập thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high priority/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High priority

Không có idiom phù hợp