Bản dịch của từ Highest honors trong tiếng Việt
Highest honors
Highest honors (Idiom)
Sự phân biệt hoặc sự công nhận cao nhất có thể được trao trong một bối cảnh cụ thể.
The highest distinction or recognition that can be given in a particular context.
She received the highest honors in her community for her volunteer work.
Cô ấy nhận được vinh dự cao nhất trong cộng đồng vì công việc tình nguyện của mình.
Not everyone can achieve the highest honors, it requires dedication and hard work.
Không phải ai cũng có thể đạt được vinh dự cao nhất, điều đó đòi hỏi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.
Did John receive the highest honors for his research project on poverty?
Liệu John có nhận được vinh dự cao nhất cho dự án nghiên cứu về nghèo đó không?
She graduated with highest honors in sociology.
Cô ấy tốt nghiệp với danh hiệu cao nhất trong xã hội học.
Not everyone can achieve the highest honors in social sciences.
Không phải ai cũng có thể đạt được danh hiệu cao nhất trong khoa học xã hội.
Một giải thưởng hoặc danh hiệu được trao cho thành tích hoặc thành tích đặc biệt.
An award or title given for exceptional merit or accomplishment.
She received the highest honors at the graduation ceremony.
Cô ấy nhận được vinh dự cao nhất tại buổi lễ tốt nghiệp.
It's rare for students to achieve the highest honors in school.
Rất hiếm khi học sinh đạt được vinh dự cao nhất trong trường.
Did John earn the highest honors for his community service project?
John có đạt được vinh dự cao nhất cho dự án phục vụ cộng đồng của mình không?
She received the highest honors for her outstanding community service.
Cô ấy nhận được những vinh dự cao nhất vì dịch vụ cộng đồng xuất sắc của mình.
Not everyone can achieve the highest honors in volunteer work.
Không phải ai cũng có thể đạt được những vinh dự cao nhất trong công việc tình nguyện.
Lời khen ngợi hoặc khen ngợi tối đa cho thành tích của ai đó.
The utmost praise or commendation for someones achievements.
She received the highest honors for her exceptional community service.
Cô ấy nhận được những vinh dự cao nhất vì dịch vụ cộng đồng xuất sắc của mình.
Not everyone can achieve the highest honors in volunteer work.
Không phải ai cũng có thể đạt được những vinh dự cao nhất trong công việc tình nguyện.
Did John earn the highest honors for his environmental activism?
John có đạt được những vinh dự cao nhất cho hoạt động bảo vệ môi trường của mình không?
She received the highest honors for her community service work.
Cô ấy đã nhận được những vinh dự cao nhất vì công việc cộng đồng của mình.
He did not achieve the highest honors in the social studies competition.
Anh ấy không đạt được những vinh dự cao nhất trong cuộc thi về xã hội học.
Cụm từ "highest honors" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ những giải thưởng cao quý nhất được trao cho sinh viên có thành tích xuất sắc. Cụm từ này có thể biểu thị các danh hiệu như "Summa Cum Laude" trong trường đại học, thể hiện sự công nhận tối đa về học lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, nhiều trường đại học ở Mỹ có thể có các phương thức đánh giá và công nhận khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong cách áp dụng cụm từ này.
Cụm từ "highest honors" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "honor" bắt nguồn từ "honorem", có nghĩa là "danh dự" hay "tôn trọng". Thời La Mã cổ đại, danh dự thường liên quan đến việc công nhận những thành tựu xuất sắc trong quân sự và xã hội. Qua thời gian, ý nghĩa của danh dự đã mở rộng để bao gồm cả sự công nhận trong lĩnh vực học thuật và nghệ thuật. Hiện nay, "highest honors" thường chỉ những danh hiệu hoặc phần thưởng cao quý nhất dành cho cá nhân trong các lĩnh vực khác nhau, biểu thị sự công nhận tối đa cho nỗ lực và thành tựu của họ.
Cụm từ "highest honors" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là khi thảo luận về thành tích học tập xuất sắc của sinh viên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể tương đối thấp, chủ yếu gặp trong ngữ cảnh trao giải thưởng hay công nhận thành tựu. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong hồ sơ tuyển sinh hoặc tiểu luận cá nhân để nhấn mạnh thành tích nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp