Bản dịch của từ Hillary trong tiếng Việt

Hillary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hillary (Noun)

hˈɪlɚi
hˈɪləɹi
01

Một ngọn đồi nhỏ hoặc thấp.

A small or low hill.

Ví dụ

Hillary is a small hill near the community park.

Hillary là một ngọn đồi nhỏ gần công viên cộng đồng.

There are no hills like Hillary in our neighborhood.

Không có ngọn đồi nào như Hillary trong khu phố của chúng tôi.

Is Hillary the smallest hill in the city?

Hillary có phải là ngọn đồi nhỏ nhất trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hillary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] In addition, women's social status has been improved thanks to the success of world-class businesswomen and politicians, Clinton for example [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016

Idiom with Hillary

Không có idiom phù hợp